Pengfei Xie 13 | |
Xi Wu (Kiến tạo: Cephas Malele) 24 | |
Songyi Li 45+2' | |
Nemanja Covic (Thay: Djordje Denic) 46 | |
Haoyang Xu (Thay: Pengfei Xie) 64 | |
Zichang Huang (Thay: Yixin Liu) 66 | |
Hanchao Yu (Thay: Cephas Malele) 73 | |
Haofeng Xu (Thay: Yilin Yang) 74 | |
Zhao Ke (Thay: Ziyi Niu) 74 | |
Zhao Ke 81 | |
Ibrahim Amadou (Thay: Wilson Manafa) 84 | |
Nemanja Covic 85 | |
Nemanja Covic 87 | |
Keqiang Chen 89 | |
Keqiang Chen (Thay: Ruifeng Huang) 89 | |
Iago Maidana (Kiến tạo: Bruno Nazario) 90+3' | |
Tianyi Gao 90+8' |
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Shanghai Shenhua
số liệu thống kê

Henan Songshan Longmen

Shanghai Shenhua
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 26
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Shanghai Shenhua
Henan Songshan Longmen (5-4-1): Wang Jinshuai (17), Huang Ruifeng (22), Li Songyi (24), Iago Maidana (36), Niu Ziyi (27), Liu Yixin (2), Frank Acheampong (11), Dorde Denic (8), Wang Shangyuan (6), Yang Yilin (19), Bruno Nazario (40)
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Zexiang Yang (16), Gao Tianyi (17), Wang Haijian (33), Wu Xi (15), Xie Pengfei (14), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)

Henan Songshan Longmen
5-4-1
17
Wang Jinshuai
22
Huang Ruifeng
24
Li Songyi
36
Iago Maidana
27
Niu Ziyi
2
Liu Yixin
11
Frank Acheampong
8
Dorde Denic
6
Wang Shangyuan
19
Yang Yilin
40
Bruno Nazario
11
Cephas Malele
9
Andre Luis
14
Xie Pengfei
15
Wu Xi
33
Wang Haijian
17
Gao Tianyi
16
Zexiang Yang
5
Zhu Chenjie
4
Jiang Shenglong
13
Wilson Manafá
30
Bao Yaxiong

Shanghai Shenhua
4-3-1-2
| Thay người | |||
| 46’ | Djordje Denic Nemanja Covic | 64’ | Pengfei Xie Xu Haoyang |
| 66’ | Yixin Liu Huang Zichang | 73’ | Cephas Malele Hanchao Yu |
| 74’ | Yilin Yang Xu Haofeng | 84’ | Wilson Manafa Ibrahim Amadou |
| 74’ | Ziyi Niu Ke Zhao | ||
| 89’ | Ruifeng Huang Chen Keqiang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yang Kuo | Hanchao Yu | ||
Xu Jiamin | Zhen Ma | ||
Xu Haofeng | Yangyang Jin | ||
Feng Boyuan | Liu Yujie | ||
Huang Zichang | Junchen Zhou | ||
Ke Zhao | Yunding Cao | ||
Chen Keqiang | Xu Haoyang | ||
Oliver Gerbig | Dai Wai-Tsun | ||
Li Tenglong | Ernanduo Fei | ||
Du Zhixuan | Shunkai Jin | ||
Nemanja Covic | Ibrahim Amadou | ||
Gu Cao | Aidi Fulangxisi | ||
Nhận định Henan Songshan Longmen vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
