- Nemanja Covic (Thay: Zichang Huang)
60 - Yilin Yang (Thay: Frank Acheampong)
75 - Yihao Zhong (Thay: Ziyi Niu)
75 - Boyuan Feng (Thay: Djordje Denic)
89
- Shuai Li
12 - (Pen) Oscar
44 - Linpeng Zhang (Thay: Shuai Li)
61 - Jin Feng (Thay: Lei Wu)
73 - Ang Li (Thay: Matias Vargas)
90 - Gustavo
90+3'
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Shanghai Port
số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Shanghai Port
48 Kiếm soát bóng 52
20 Phạm lỗi 15
36 Ném biên 33
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Shanghai Port
Henan Songshan Longmen (5-4-1): Wang Guoming (18), Shinar Yeljan (4), Li Songyi (24), Iago Maidana (36), Niu Ziyi (27), Liu Yixin (2), Huang Zichang (10), Huang Ruifeng (22), Dorde Denic (8), Frank Acheampong (11), Bruno Nazario (40)
Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Leo Cittadini (18), Xu Xin (16), Wu Lei (7), Oscar (8), Matias Vargas (10), Gustavo (9)
Henan Songshan Longmen
5-4-1
18
Wang Guoming
4
Shinar Yeljan
24
Li Songyi
36
Iago Maidana
27
Niu Ziyi
2
Liu Yixin
10
Huang Zichang
22
Huang Ruifeng
8
Dorde Denic
11
Frank Acheampong
40
Bruno Nazario
9
Gustavo
10
Matias Vargas
8
Oscar
7
Wu Lei
16
Xu Xin
18
Leo Cittadini
32
Shuai Li
13
Wei Zhen
3
Guangtai Jiang
4
Wang Shenchao
1
Yan Junling
Shanghai Port
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Zichang Huang Nemanja Covic | 61’ | Shuai Li Zhang Linpeng |
75’ | Frank Acheampong Yang Yilin | 73’ | Lei Wu Feng Jin |
75’ | Ziyi Niu Zhong Yihao | 90’ | Matias Vargas Li Ang |
89’ | Djordje Denic Feng Boyuan |
Cầu thủ dự bị | |||
Yang Yilin | Chen Wei | ||
Xu Jiamin | Zhang Linpeng | ||
Feng Boyuan | Liu Xiaolong | ||
Oliver Gerbig | Lu Wenjun | ||
Nemanja Covic | Chen Xuhuang | ||
Yang Kuo | Fu Huan | ||
Li Tenglong | Shimeng Bao | ||
Du Zhixuan | Liu Zhurun | ||
Ke Zhao | Feng Jin | ||
Gu Cao | Li Shenglong | ||
Xu Haofeng | Deming Li | ||
Zhong Yihao | Li Ang |
Nhận định Henan Songshan Longmen vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Port
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T | |
9 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T | |
10 | | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B | |
14 | | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại