- Zhao Ke
9 - Nemanja Covic (Kiến tạo: Hildeberto Pereira)
44 - Yuhao Zhao (Thay: Boyuan Feng)
46 - Yuhao Zhao
60 - Djordje Denic (Kiến tạo: Nemanja Covic)
63 - Adrian Mierzejewski (Thay: Hildeberto Pereira)
68 - Yihao Zhong (Thay: Zichang Huang)
68 - Xin Luo (Thay: Dilmurat Mawlanyaz)
75 - Guoming Wang
76 - Songyi Li (Thay: Zhao Ke)
80 - Adrian Mierzejewski
84 - Nemanja Covic (Kiến tạo: Adrian Mierzejewski)
89
- Lei Wu (Thay: Issa Kallon)
46 - Xin Xu (Thay: Huikang Cai)
65 - Tyias Browning
67 - Markus Pink (Thay: Wenjun Lue)
69 - Lucas Joao
72 - Ang Li (Thay: Tyias Browning)
88 - Xiaolong Liu (Thay: Shenchao Wang)
88
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Shanghai Port
số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Shanghai Port
39 Kiếm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 22
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Shanghai Port
Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (19), Dilmurat Mawlanyaz (33), Toni Sunjic (23), Gu Cao (5), Ke Zhao (11), Huang Zichang (8), Wang Shangyuan (6), Djordje Denic (35), Hildeberto Pereira (31), Boyuan Feng (9), Nemanja Covic (20)
Shanghai Port (4-2-3-1): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Tyias Browning (3), Linpeng Zhang (5), Shuai Li (32), Oscar (8), Huikang Cai (6), Issa Kallon (34), Matias Vargas (24), Wenjun Lu (11), Lucas Joao (18)
Henan Songshan Longmen
4-4-2
19
Wang Guoming
33
Dilmurat Mawlanyaz
23
Toni Sunjic
5
Gu Cao
11
Ke Zhao
8
Huang Zichang
6
Wang Shangyuan
35
Djordje Denic
31
Hildeberto Pereira
9
Boyuan Feng
20 2
Nemanja Covic
18
Lucas Joao
11
Wenjun Lu
24
Matias Vargas
34
Issa Kallon
6
Huikang Cai
8
Oscar
32
Shuai Li
5
Linpeng Zhang
3
Tyias Browning
4
Shenchao Wang
1
Junling Yan
Shanghai Port
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Boyuan Feng Zhao Yuhao | 46’ | Issa Kallon Wu Lei |
68’ | Zichang Huang Yihao Zhong | 65’ | Huikang Cai Xu Xin |
68’ | Hildeberto Pereira Adrian Mierzejewski | 69’ | Wenjun Lue Markus Pink |
75’ | Dilmurat Mawlanyaz Xin Luo | 88’ | Shenchao Wang Xiaolong Liu |
80’ | Zhao Ke Songyi Li | 88’ | Tyias Browning Li Ang |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhao Yuhao | Chen Wei | ||
Yihao Zhong | Xu Xin | ||
Songyi Li | Xiaolong Liu | ||
Yixin Liu | Mirahmetjan Muzepper | ||
Dilyimit Tudi | Wu Lei | ||
Gao Tianyu | Markus Pink | ||
Adrian Mierzejewski | Zhen Wei | ||
Xin Luo | Shenglong Li | ||
Peng Peng | Shenyuan Li | ||
Shuai Yang | Li Ang | ||
Keqiang Chen | Hai Yu | ||
Tenglong Li | Zhang Huachen |
Nhận định Henan Songshan Longmen vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Port
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T | |
9 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T | |
10 | | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B | |
14 | | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại