Đội nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Trực tiếp kết quả Henan Songshan Longmen vs Shandong Taishan hôm nay 30-06-2025
Giải China Super League - Th 2, 30/6
Kết thúc



![]() Zeca (Kiến tạo: Guilherme Madruga) 6 | |
![]() Yuanyi Li 32 | |
![]() Yuanyi Li 32+11' | |
![]() Wu Xinghan (Thay: Liu Yang) 46 | |
![]() Yongtao Lu (Thay: Huang Zhengyu) 46 | |
![]() Xinghan Wu (Thay: Yang Liu) 46 | |
![]() Yongtao Lu (Thay: Zhengyu Huang) 46 | |
![]() Felippe Cardoso (Kiến tạo: Yixin Liu) 50 | |
![]() Wenneng Xie (Thay: Valeri Qazaishvili) 64 | |
![]() Pu Chen (Thay: Zeca) 71 | |
![]() Xingxian Li (Thay: Chao He) 71 | |
![]() Xinghan Wu 72 | |
![]() Lucas Gazal 75 | |
![]() (Pen) Felippe Cardoso 85 | |
![]() Yongtao Lu 88 | |
![]() Xinli Peng (Thay: Guilherme Madruga) 90 | |
![]() Ziyi Niu (Thay: Frank Acheampong) 90 | |
![]() Dalun Zheng (Thay: Yixin Liu) 90 | |
![]() Pu Chen 90+5' | |
![]() Xinli Peng 90+7' |
Đội nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Trịnh Châu.
Henan sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Shandong Taishan.
Chun Han Gu ra hiệu cho một quả ném biên của Henan ở phần sân của Shandong Taishan.
Shandong Taishan được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Anh ấy bị đuổi! Peng Xinli nhận thẻ đỏ.
Chun Han Gu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Henan ở phần sân của họ.
Tại sân vận động Zhengzhou Hanghai, Chen Pu đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Chun Han Gu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Henan ở phần sân của họ.
Quả ném biên cho Shandong Taishan ở phần sân của Henan.
Shandong Taishan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Henan không?
Daniel Ramos (Henan) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Zheng Dalun thay thế Liu Yixin.
Daniel Ramos (Henan) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Niu Ziyi thay thế Frank Acheampong.
Đội khách thay thế Guilherme Miranda Madruga Gomes bằng Peng Xinli.
Shandong Taishan được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Henan.
Henan tiến lên và Lucas Maia có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Henan được hưởng một quả phạt góc do Chun Han Gu trao.
Tại Zhengzhou, Henan tiến lên thông qua Felippe Cardoso. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Henan được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Zhong Yihao của Henan có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Zhengzhou Hanghai. Nhưng nỗ lực không thành công.
Henan được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Henan Songshan Longmen (4-2-3-1): Wang Guoming (18), Liu Yixin (2), Lucas Maia (23), Iago Maidana (36), Huang Ruifeng (22), Wang Shangyuan (6), He Chao (20), Zhong Yihao (7), Bruno Nazario (40), Frank Acheampong (11), Felippe Cardoso (9)
Shandong Taishan (4-3-3): Wang Dalei (14), Gao Zhunyi (33), Lucas Gazal (4), Shi Ke (27), Liu Yang (11), Li Yuanyi (22), Huang Zhengyu (35), Guilherme Miranda Madruga Gomes (8), Vako Qazaishvili (10), Zeca (19), Cryzan (9)
Thay người | |||
71’ | Chao He Xingxian Li | 46’ | Yang Liu Xinghan Wu |
90’ | Frank Acheampong Niu Ziyi | 46’ | Zhengyu Huang Yongtao Lu |
90’ | Yixin Liu Zheng Dalun | 64’ | Valeri Qazaishvili Xie Wenneng |
71’ | Zeca Chen Pu | ||
90’ | Guilherme Madruga Xinli Peng |
Cầu thủ dự bị | |||
Shi Chenglong | Yu Jinyong | ||
Liu Jiahui | Zheng Zheng | ||
Oliver Gerbig | Jianfei Zhao | ||
Niu Ziyi | Xinghan Wu | ||
Shinar Yeljan | Wang Tong | ||
Du Zhixuan | Abudulam Abdurasul | ||
Yang Yilin | Zhang Chi | ||
Xingxian Li | Xinli Peng | ||
Chen Keqiang | Chen Pu | ||
Liu Xinyu | Yongtao Lu | ||
Zheng Dalun | Xie Wenneng | ||
Liu Guobao |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | ![]() | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |