- Bruno Nazario (Kiến tạo: Bin Liu)
6 - Yixin Liu (Thay: Bin Liu)
22 - Zichang Huang (Thay: Yilin Yang)
58 - Kuo Yang (Thay: Haofeng Xu)
58 - Djordje Denic (Kiến tạo: Frank Acheampong)
62 - Zichang Huang (Thay: Yilin Yang)
63 - Kuo Yang (Thay: Haofeng Xu)
63 - Bruno Nazario
69 - Yihao Zhong (Thay: Bruno Nazario)
90 - Boyuan Feng (Thay: Frank Acheampong)
90
- Tyrone Conraad (Kiến tạo: Ning Li)
37 - Hongbo Yin (Thay: Yihu Yang)
51 - Tyrone Conraad
52 - Hongbo Yin (Thay: Yihu Yang)
57 - Tyrone Conraad (Kiến tạo: Ning Li)
58 - Congyao Yin (Thay: Rooney Eva Wankewai)
81 - Chaosheng Yang (Thay: Ning Li)
81 - Liang Shi
87 - Ximing Pan (Thay: Nebojsa Kosovic)
90 - Jie Chen (Thay: Tyrone Conraad)
90
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Meizhou Hakka
số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Meizhou Hakka
64 Kiếm soát bóng 36
15 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
16 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Meizhou Hakka
Henan Songshan Longmen (4-4-2): Jiamin Xu (26), Xu Haofeng (13), Iago Maidana (36), Li Songyi (24), Liu Bin (15), Frank Acheampong (11), Wang Shangyuan (6), Dorde Denic (8), Yilin Yang (19), Bruno Nazario (40), Nemanja Covic (20)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Nebojsa Kosovic (27), Liang Shi (13), Ning Li (14), Tyrone Conraad (8), Yihu Yang (17), Rooney Eva Wankewai (9)
Henan Songshan Longmen
4-4-2
26
Jiamin Xu
13
Xu Haofeng
36
Iago Maidana
24
Li Songyi
15
Liu Bin
11
Frank Acheampong
6
Wang Shangyuan
8
Dorde Denic
19
Yilin Yang
40
Bruno Nazario
20
Nemanja Covic
9
Rooney Eva Wankewai
17
Yihu Yang
8 2
Tyrone Conraad
14
Ning Li
13
Liang Shi
27
Nebojsa Kosovic
15
Chen Zhechao
11
Darrick Morris
6
Liao Junjian
29
Yue Tze Nam
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người | |||
22’ | Bin Liu Yixin Liu | 57’ | Yihu Yang Yin Hongbo |
63’ | Yilin Yang Huang Zichang | 81’ | Rooney Eva Wankewai Yin Congyao |
63’ | Haofeng Xu Yang Kuo | 81’ | Ning Li Yang Chaosheng |
90’ | Bruno Nazario Yihao Zhong | 90’ | Nebojsa Kosovic Pan Ximing |
90’ | Frank Acheampong Feng Boyuan | 90’ | Tyrone Conraad Chen Jie |
Cầu thủ dự bị | |||
Yihao Zhong | Weihui Rao | ||
Yixin Liu | Yin Congyao | ||
Huang Zichang | Wang Jianan | ||
Keqiang Chen | Yongjia Li | ||
Ziyi Niu | Pan Ximing | ||
Yang Kuo | Yin Hongbo | ||
Feng Boyuan | Yang Chaosheng | ||
Dong Han | Ziyi Tian | ||
Li Tenglong | Chen Jie | ||
Oliver Gerbig | Zhiwei Wei | ||
Ke Zhao | Guo Quanbo | ||
Jinshuai Wang |
Nhận định Henan Songshan Longmen vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T | |
8 | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H | |
9 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B | |
11 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B | |
15 | | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại