Liang Songshang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Henan ở phần sân nhà.
![]() Yue Song 8 | |
![]() (Pen) Felippe Cardoso 9 | |
![]() Lucas Maia 18 | |
![]() Haiqing Cao 25 | |
![]() Lucas Maia (Kiến tạo: Felippe Cardoso) 31 | |
![]() Lucas Maia (Kiến tạo: Felippe Cardoso) 41 | |
![]() Cephas Malele 45+1' | |
![]() Frank Acheampong (Kiến tạo: Bruno Nazario) 45+3' | |
![]() Mamadou Sekou Traore (Thay: Jin Pengxiang) 46 | |
![]() Liu Yixin (Thay: Huang Ruifeng) 46 | |
![]() Yixin Liu (Thay: Ruifeng Huang) 46 | |
![]() Mamadou Traore (Thay: Pengxiang Jin) 46 | |
![]() Weijie Mao (Thay: Zakaria Labyad) 56 | |
![]() Abudulam Abdurasul (Thay: Chao He) 62 | |
![]() Xiaoke He (Thay: Yihao Zhong) 76 | |
![]() Oliver Gerbig (Thay: Abudulam Abdurasul) 77 | |
![]() Jiabao Wen (Thay: Haiqing Cao) 80 | |
![]() Peng Lyu (Thay: Jintao Liao) 81 | |
![]() Kuo Yang (Thay: Shangyuan Wang) 86 | |
![]() Jinhao Bi (Thay: Pengyu Zhu) 86 |
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Dalian Yingbo FC


Diễn biến Henan Songshan Longmen vs Dalian Yingbo FC
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Dalian Yingbo FC ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Trịnh Châu.
Weijie Mao của Dalian Yingbo FC thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Dalian Yingbo FC được hưởng một quả phạt góc.
Dalian Yingbo FC có một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Henan được hưởng quả phát bóng lên.
Henan được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dalian Yingbo FC thực hiện quả ném biên ở phần sân của Henan.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yang Kuo thay thế Wang Shangyuan cho đội chủ nhà.
Bi Jinhao thay thế Zhu Pengyu cho Dalian Yingbo FC tại Sân vận động Zhengzhou Hanghai.
Dalian Yingbo FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phát bóng lên cho Henan tại Sân vận động Zhengzhou Hanghai.
Liệu Henan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Dalian Yingbo FC không?
Liang Songshang ra hiệu cho một quả ném biên của Henan ở phần sân của Dalian Yingbo FC.
Lu Peng vào sân thay cho Jintao Liao của Dalian Yingbo FC.
Wen Jiabao vào sân thay cho Cao Haiqing của đội khách.
Liang Songshang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Henan ở phần sân nhà.
Henan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Dalian Yingbo FC
Henan Songshan Longmen (4-2-3-1): Wang Guoming (18), Shinar Yeljan (4), Iago Maidana (36), Lucas Maia (23), Huang Ruifeng (22), Wang Shangyuan (6), He Chao (20), Zhong Yihao (7), Bruno Nazario (40), Frank Acheampong (11), Felippe Cardoso (9)
Dalian Yingbo FC (4-4-2): Zihao Huang (26), Zhuoyi Lu (38), Pengxiang Jin (5), Song Yue (6), Cao Haiqing (33), Zakaria Labyad (10), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Liu Zhurun (15), Pengyu Zhu (16), Cephas Malele (11)


Thay người | |||
46’ | Ruifeng Huang Liu Yixin | 46’ | Pengxiang Jin Mamadou Sekou Traore |
62’ | Oliver Gerbig Abudulam Abdurasul | 56’ | Zakaria Labyad Weijie Mao |
76’ | Yihao Zhong Xiaoke He | 80’ | Haiqing Cao Jiabao Wen |
77’ | Abudulam Abdurasul Oliver Gerbig | 81’ | Jintao Liao Lu Peng |
86’ | Shangyuan Wang Yang Kuo | 86’ | Pengyu Zhu Bi Jinhao |
Cầu thủ dự bị | |||
Shi Chenglong | Weijie Sui | ||
Yongtao Lu | Weijie Mao | ||
Liu Bin | Peng Yan | ||
Xiaoke He | Yi Liu | ||
Huang Zichang | Daniel Penha | ||
Niu Ziyi | Xuebin Zhao | ||
Yang Kuo | Jiabao Wen | ||
Yang Yilin | Bi Jinhao | ||
Oliver Gerbig | Lu Peng | ||
Liu Yixin | Jianan Zhao | ||
Abudulam Abdurasul | Mamadou Sekou Traore | ||
Liu Xinyu | Yihan Yan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
Thành tích gần đây Dalian Yingbo FC
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại