Thứ Ba, 14/10/2025
Nemanja Covic (Kiến tạo: Bruno Nazario)
25
Miao Tang
41
Zichang Huang
45+3'
Djordje Denic
45+7'
Hetao Hu (Thay: Miao Tang)
46
Zhuoyi Feng (Thay: Murahmetjan Muzepper)
46
Timo Letschert
56
Shangyuan Wang
60
Dinghao Yan (Thay: Shuai Yang)
62
Nemanja Covic
72
Zhao Ke (Thay: Zichang Huang)
73
Bruno Nazario (Kiến tạo: Yixin Liu)
77
Cao Gu (Thay: Yeljan Shinar)
78
Yiming Yang (Thay: Shihao Wei)
81
Boyuan Feng (Thay: Bruno Nazario)
85

Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
37 Kiểm soát bóng 63
23 Phạm lỗi 17
26 Ném biên 34
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng

Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (18), Shinar Yeljan (4), He Guan (28), Iago Maidana (36), Huang Ruifeng (22), Huang Zichang (10), Wang Shangyuan (6), Dorde Denic (8), Liu Yixin (2), Nemanja Covic (20), Bruno Nazario (40)

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Tao Jian (16), Timo Letschert (4), Dong Yanfeng (19), Shuai Yang (28), Tang Miao (20), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Murahmetjan Muzepper (25), Manuel Palacios (31), Wei Shihao (7), Felipe Silva (21)

Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
4-4-2
18
Wang Guoming
4
Shinar Yeljan
28
He Guan
36
Iago Maidana
22
Huang Ruifeng
10
Huang Zichang
6
Wang Shangyuan
8
Dorde Denic
2
Liu Yixin
20
Nemanja Covic
40
Bruno Nazario
21
Felipe Silva
7
Wei Shihao
31
Manuel Palacios
25
Murahmetjan Muzepper
8
Tim Chow
11
Yahav Garfunkel
20
Tang Miao
28
Shuai Yang
19
Dong Yanfeng
4
Timo Letschert
16
Tao Jian
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người
73’
Zichang Huang
Ke Zhao
46’
Miao Tang
Hu Hetao
78’
Yeljan Shinar
Gu Cao
46’
Murahmetjan Muzepper
Feng Zhuoyi
85’
Bruno Nazario
Feng Boyuan
62’
Shuai Yang
Yan Dinghao
81’
Shihao Wei
Yang Yiming
Cầu thủ dự bị
Wang Jinshuai
Tang Xin
Xu Jiamin
Geng Xiaofeng
Du Zhixuan
Liu Tao
Xu Haofeng
Hu Hetao
Chen Keqiang
Li Yang
Li Tenglong
Romulo
Zhong Yihao
Mutellip Iminqari
Gu Cao
Feng Zhuoyi
Feng Boyuan
Wu Lei
Yang Kuo
Yan Dinghao
Li Songyi
Liao Rongxiang
Ke Zhao
Yang Yiming

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
25/09 - 2022
05/12 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc

Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
AFC Champions League
17/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
16/08 - 2025
AFC Champions League
12/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow