- Nemanja Covic (Kiến tạo: Bruno Nazario)
25 - Zichang Huang
45+3' - Djordje Denic
45+7' - Shangyuan Wang
60 - Nemanja Covic
72 - Zhao Ke (Thay: Zichang Huang)
73 - Bruno Nazario (Kiến tạo: Yixin Liu)
77 - Cao Gu (Thay: Yeljan Shinar)
78 - Boyuan Feng (Thay: Bruno Nazario)
85
- Miao Tang
41 - Hetao Hu (Thay: Miao Tang)
46 - Zhuoyi Feng (Thay: Murahmetjan Muzepper)
46 - Timo Letschert
56 - Dinghao Yan (Thay: Shuai Yang)
62 - Yiming Yang (Thay: Shihao Wei)
81
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng
số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Chengdu Rongcheng
37 Kiếm soát bóng 63
23 Phạm lỗi 17
26 Ném biên 34
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng
Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (18), Shinar Yeljan (4), He Guan (28), Iago Maidana (36), Huang Ruifeng (22), Huang Zichang (10), Wang Shangyuan (6), Dorde Denic (8), Liu Yixin (2), Nemanja Covic (20), Bruno Nazario (40)
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Tao Jian (16), Timo Letschert (4), Dong Yanfeng (19), Shuai Yang (28), Tang Miao (20), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Murahmetjan Muzepper (25), Manuel Palacios (31), Wei Shihao (7), Felipe Silva (21)
Henan Songshan Longmen
4-4-2
18
Wang Guoming
4
Shinar Yeljan
28
He Guan
36
Iago Maidana
22
Huang Ruifeng
10
Huang Zichang
6
Wang Shangyuan
8
Dorde Denic
2
Liu Yixin
20
Nemanja Covic
40
Bruno Nazario
21
Felipe Silva
7
Wei Shihao
31
Manuel Palacios
25
Murahmetjan Muzepper
8
Tim Chow
11
Yahav Garfunkel
20
Tang Miao
28
Shuai Yang
19
Dong Yanfeng
4
Timo Letschert
16
Tao Jian
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người | |||
73’ | Zichang Huang Ke Zhao | 46’ | Miao Tang Hu Hetao |
78’ | Yeljan Shinar Gu Cao | 46’ | Murahmetjan Muzepper Feng Zhuoyi |
85’ | Bruno Nazario Feng Boyuan | 62’ | Shuai Yang Yan Dinghao |
81’ | Shihao Wei Yang Yiming |
Cầu thủ dự bị | |||
Wang Jinshuai | Tang Xin | ||
Xu Jiamin | Geng Xiaofeng | ||
Du Zhixuan | Liu Tao | ||
Xu Haofeng | Hu Hetao | ||
Chen Keqiang | Li Yang | ||
Li Tenglong | Romulo | ||
Zhong Yihao | Mutellip Iminqari | ||
Gu Cao | Feng Zhuoyi | ||
Feng Boyuan | Wu Lei | ||
Yang Kuo | Yan Dinghao | ||
Li Songyi | Liao Rongxiang | ||
Ke Zhao | Yang Yiming |
Nhận định Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T | |
8 | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H | |
9 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B | |
11 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B | |
15 | | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại