Thứ Sáu, 23/05/2025
Miao Tang
28
Tianyu Gao
32
Zichang Huang
33
Xin Luo (Thay: Songyi Li)
46
Adrian Mierzejewski
56
Rui Gan (Thay: Miao Tang)
59
Jing Hu (Thay: Yiming Yang)
60
Yihao Zhong (Thay: Keqiang Chen)
62
Xin Luo
72
Tim Chow
76
Yixin Liu (Thay: Zhao Ke)
77
Runtong Song (Thay: Tianyu Gao)
77
Manuel Palacios (Thay: Romulo)
84
Chao Gan (Thay: Bin Liu)
84
Yuhao Zhao (Thay: Tomas Pina)
90

Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng

Henan Songshan Longmen (4-3-3): Wang Guoming (19), Songyi Li (24), Toni Sunjic (23), Shuai Yang (3), Ke Zhao (11), Gao Tianyu (14), Tomas Pina (17), Wang Shangyuan (6), Adrian Mierzejewski (10), Keqiang Chen (21), Huang Zichang (8)

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Zhang Yan (33), Yang Yiming (23), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Liu Bin (27), Kim Min-woo (11), Tang Miao (20), Tim Chow (8), Romulo Jose Pacheco da Silva (10), Felipe Silva (21), Elkeson (9)

Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
4-3-3
19
Wang Guoming
24
Songyi Li
23
Toni Sunjic
3
Shuai Yang
11
Ke Zhao
14
Gao Tianyu
17
Tomas Pina
6
Wang Shangyuan
10
Adrian Mierzejewski
21
Keqiang Chen
8
Huang Zichang
9
Elkeson
21
Felipe Silva
10
Romulo Jose Pacheco da Silva
8
Tim Chow
20
Tang Miao
11
Kim Min-woo
27
Liu Bin
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
23
Yang Yiming
33
Zhang Yan
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người
46’
Songyi Li
Xin Luo
59’
Miao Tang
Rui Gan
62’
Keqiang Chen
Yihao Zhong
60’
Yiming Yang
Jing Hu
77’
Zhao Ke
Yixin Liu
84’
Romulo
Manuel Palacios
77’
Tianyu Gao
Runtong Song
84’
Bin Liu
Gan Chao
90’
Tomas Pina
Zhao Yuhao
Cầu thủ dự bị
Peng Peng
Jian Tao
Yixin Liu
Hu Ruibao
Gu Cao
Zhuoyi Feng
Zhao Yuhao
Junchen Gou
Dilmurat Mawlanyaz
Manuel Palacios
Jiahui Liu
Rui Gan
Runtong Song
Jing Hu
Xin Luo
Xin Tang
Yihao Zhong
Gan Chao
Dong Han
Yanfeng Dong
Minjie Yang
Chuang Tang
Dilyimit Tudi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
25/09 - 2022
05/12 - 2022

Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen

Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow