Thứ Ba, 14/10/2025
Miao Tang
28
Tianyu Gao
32
Zichang Huang
33
Xin Luo (Thay: Songyi Li)
46
Adrian Mierzejewski
56
Rui Gan (Thay: Miao Tang)
59
Jing Hu (Thay: Yiming Yang)
60
Yihao Zhong (Thay: Keqiang Chen)
62
Xin Luo
72
Tim Chow
76
Yixin Liu (Thay: Zhao Ke)
77
Runtong Song (Thay: Tianyu Gao)
77
Manuel Palacios (Thay: Romulo)
84
Chao Gan (Thay: Bin Liu)
84
Yuhao Zhao (Thay: Tomas Pina)
90

Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng

Henan Songshan Longmen (4-3-3): Wang Guoming (19), Songyi Li (24), Toni Sunjic (23), Shuai Yang (3), Ke Zhao (11), Gao Tianyu (14), Tomas Pina (17), Wang Shangyuan (6), Adrian Mierzejewski (10), Keqiang Chen (21), Huang Zichang (8)

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Zhang Yan (33), Yang Yiming (23), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Liu Bin (27), Kim Min-woo (11), Tang Miao (20), Tim Chow (8), Romulo Jose Pacheco da Silva (10), Felipe Silva (21), Elkeson (9)

Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
4-3-3
19
Wang Guoming
24
Songyi Li
23
Toni Sunjic
3
Shuai Yang
11
Ke Zhao
14
Gao Tianyu
17
Tomas Pina
6
Wang Shangyuan
10
Adrian Mierzejewski
21
Keqiang Chen
8
Huang Zichang
9
Elkeson
21
Felipe Silva
10
Romulo Jose Pacheco da Silva
8
Tim Chow
20
Tang Miao
11
Kim Min-woo
27
Liu Bin
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
23
Yang Yiming
33
Zhang Yan
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người
46’
Songyi Li
Xin Luo
59’
Miao Tang
Rui Gan
62’
Keqiang Chen
Yihao Zhong
60’
Yiming Yang
Jing Hu
77’
Zhao Ke
Yixin Liu
84’
Romulo
Manuel Palacios
77’
Tianyu Gao
Runtong Song
84’
Bin Liu
Gan Chao
90’
Tomas Pina
Zhao Yuhao
Cầu thủ dự bị
Peng Peng
Jian Tao
Yixin Liu
Hu Ruibao
Gu Cao
Zhuoyi Feng
Zhao Yuhao
Junchen Gou
Dilmurat Mawlanyaz
Manuel Palacios
Jiahui Liu
Rui Gan
Runtong Song
Jing Hu
Xin Luo
Xin Tang
Yihao Zhong
Gan Chao
Dong Han
Yanfeng Dong
Minjie Yang
Chuang Tang
Dilyimit Tudi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
25/09 - 2022
05/12 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc

Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
AFC Champions League
17/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
16/08 - 2025
AFC Champions League
12/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow