Yuhao Zhao (Kiến tạo: Toni Sunjic) 6 | |
Yihao Zhong (Kiến tạo: Zichang Huang) 14 | |
Peng Wang 27 | |
Dilmurat Mawlanyaz (Kiến tạo: Zichang Huang) 44 | |
Feng Han (Thay: Puliang Shao) 46 | |
Shuai Yang (Thay: Toni Sunjic) 56 | |
Adrian Mierzejewski (Thay: Djordje Denic) 57 | |
Hildeberto Pereira (Kiến tạo: Adrian Mierzejewski) 67 | |
Fuyu Ma (Thay: Xuchen Yao) 68 | |
Dong Han (Thay: Hildeberto Pereira) 69 | |
Yixin Liu (Thay: Zhao Ke) 69 | |
Jianyi Zhou (Thay: Chuangyi Lin) 69 | |
Wei Wu (Thay: Shihao Piao) 69 | |
Yihao Zhong (Kiến tạo: Zichang Huang) 76 | |
Zihao Yan (Thay: Qinhan Sun) 77 | |
Boyuan Feng (Thay: Zichang Huang) 77 | |
Nemanja Covic (Kiến tạo: Yihao Zhong) 85 |
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Cangzhou Mighty Lions
số liệu thống kê

Henan Songshan Longmen

Cangzhou Mighty Lions
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 15
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Cangzhou Mighty Lions
Henan Songshan Longmen (4-2-3-1): Wang Guoming (19), Dilmurat Mawlanyaz (33), Toni Sunjic (23), Gu Cao (5), Ke Zhao (11), Zhao Yuhao (18), Dorde Denic (35), Yihao Zhong (29), Huang Zichang (8), Hildeberto Pereira (31), Nemanja Covic (20)
Cangzhou Mighty Lions (5-4-1): Shao Puliang (14), Piao Shihao (17), Peng Wang I (15), Zheng Kaimu (16), Zhao Honglue (3), Qinhan Sun (13), Xuchen Yao (18), Georgy Zhukov (19), Lin Chuangyi (8), Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere (31), Oscar Maritu (10)

Henan Songshan Longmen
4-2-3-1
19
Wang Guoming
33
Dilmurat Mawlanyaz
23
Toni Sunjic
5
Gu Cao
11
Ke Zhao
18
Zhao Yuhao
35
Dorde Denic
29 2
Yihao Zhong
8
Huang Zichang
31
Hildeberto Pereira
20
Nemanja Covic
10
Oscar Maritu
31
Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere
8
Lin Chuangyi
19
Georgy Zhukov
18
Xuchen Yao
13
Qinhan Sun
3
Zhao Honglue
16
Zheng Kaimu
15
Peng Wang I
17
Piao Shihao
14
Shao Puliang

Cangzhou Mighty Lions
5-4-1
| Thay người | |||
| 56’ | Toni Sunjic Shuai Yang | 46’ | Puliang Shao Han Feng |
| 57’ | Djordje Denic Adrian Mierzejewski | 68’ | Xuchen Yao Fuyu Ma |
| 69’ | Zhao Ke Yixin Liu | 69’ | Chuangyi Lin Jianyi Zhou |
| 69’ | Hildeberto Pereira Dong Han | 69’ | Shihao Piao Wu Wei |
| 77’ | Zichang Huang Feng Boyuan | 77’ | Qinhan Sun Yan Zihao |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yixin Liu | Youzu He | ||
Li Tenglong | Jianxiang Sun | ||
Li Songyi | Han Feng | ||
Dilyimit Tudi | Li Peng | ||
Dong Han | Jianyi Zhou | ||
Gao Tianyu | Yang Xiaotian | ||
Runtong Song | Yue Zhang | ||
Xin Luo | Fuyu Ma | ||
Adrian Mierzejewski | Liu Xinyu | ||
Peng Peng | Wu Wei | ||
Feng Boyuan | Xiangshuo Zhang | ||
Shuai Yang | Yan Zihao | ||
Nhận định Henan Songshan Longmen vs Cangzhou Mighty Lions
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Cangzhou Mighty Lions
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
