Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adam Akimey (Kiến tạo: Wilhelm Loeper) 21 | |
![]() Adam Akimey 31 | |
![]() Axel Vidjeskog 37 | |
![]() Kalle Wendt 42 | |
![]() William Westerlund (Thay: Simon Bengtsson) 57 | |
![]() (Pen) Wilhelm Loeper 67 | |
![]() Jakob Andersson (Thay: Angelo Nehme) 68 | |
![]() Oscar Aga 69 | |
![]() Max Svensson (Thay: Adam Akimey) 70 | |
![]() Ervin Gigovic (Thay: Samuel Asoma) 70 | |
![]() Axel Vidjeskog 79 | |
![]() Altin Mehmeti (Thay: Viktor Christiansson) 79 | |
![]() Tobias Karlsson (Thay: Kalle Wendt) 80 | |
![]() Axel Vidjeskog 81 | |
![]() Ammar Asani (Thay: Fredrik Martinsson) 85 | |
![]() Eren Alievski (Thay: Emmanuel Godwin) 86 | |
![]() Pawel Chrupalla (Thay: Wilhelm Loeper) 87 | |
![]() Ture Goerefaelt (Thay: Jon Birkfeldt) 87 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Oscar Aga) 90+4' |
Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs Trelleborgs FF


Diễn biến Helsingborgs IF vs Trelleborgs FF
Oscar Aga đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Jon Birkfeldt rời sân và được thay thế bởi Ture Goerefaelt.
Wilhelm Loeper rời sân và được thay thế bởi Pawel Chrupalla.
Emmanuel Godwin rời sân và được thay thế bởi Eren Alievski.
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Ammar Asani.

THẺ ĐỎ! - Axel Vidjeskog nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Kalle Wendt rời sân và được thay thế bởi Tobias Karlsson.
Viktor Christiansson rời sân và được thay thế bởi Altin Mehmeti.

Thẻ vàng cho Axel Vidjeskog.
Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Ervin Gigovic.
Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Max Svensson.

V À A A O O O - Oscar Aga ghi bàn!
Angelo Nehme rời sân và được thay thế bởi Jakob Andersson.

V À A A O O O - Wilhelm Loeper từ Helsingborg thực hiện thành công quả phạt đền!
Simon Bengtsson rời sân và được thay thế bởi William Westerlund.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kalle Wendt.

V À A A O O O - Axel Vidjeskog đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs Trelleborgs FF
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Oscar Aga (29), Alexander Johansson (16)
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Abel Ogwuche (5), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Axel Vidjeskog (10), Viktor Christiansson (24), Kalle Wendt (6), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Zean Dalugge (45), Angelo Luca Nehme (14)


Thay người | |||
57’ | Simon Bengtsson William Westerlund | 68’ | Angelo Nehme Jakob Andersson |
70’ | Samuel Asoma Ervin Gigović | 79’ | Viktor Christiansson Altin Mehmeti |
70’ | Adam Akimey Max Svensson | 80’ | Kalle Wendt Tobias Karlsson |
87’ | Jon Birkfeldt Ture Gorefalt | 85’ | Fredrik Martinsson Ammar Asani |
87’ | Wilhelm Loeper Pawel Chrupalla | 86’ | Emmanuel Godwin Eren Alievski |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Radahl | Carl Ossian Brandin | ||
Ture Gorefalt | Tobias Karlsson | ||
William Westerlund | Eren Alievski | ||
Ervin Gigović | Jakob Andersson | ||
Casper Ljung | Ammar Asani | ||
Pawel Chrupalla | Oskar Ruuska | ||
Max Svensson | Altin Mehmeti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 10 | 1 | 28 | 58 | T H T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 7 | 4 | 28 | 55 | T T T H B |
4 | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | B H H T B | |
5 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 17 | 42 | T H T B T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T H H B H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | B T T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -6 | 37 | B H B T B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -5 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -15 | 32 | T T B B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -19 | 32 | B B B H H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -1 | 30 | T B T B T |
14 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -26 | 20 | B B B T B |
15 | ![]() | 27 | 3 | 9 | 15 | -15 | 18 | T H B T B |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại