Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() William Westerlund 5 | |
![]() Kalle Holmberg 13 | |
![]() Benjamin Oern 45+3' | |
![]() Ervin Gigovic (Thay: Samuel Asoma) 46 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Lukas Kjellnaes) 52 | |
![]() Hampus Soederstroem 63 | |
![]() Erik Andersson (Kiến tạo: Antonio Yakoub) 66 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Wilhelm Loeper) 71 | |
![]() Max Svensson (Thay: Oscar Aga) 73 | |
![]() Casper Ljung (Thay: Adam Akimey) 73 | |
![]() Hasan Dana (Thay: Blessing Asuman) 81 | |
![]() Baker Amer (Thay: Alexander Johansson) 82 | |
![]() Melvin Bajrovic (Thay: Antonio Yakoub) 87 | |
![]() Jesper Modig (Thay: Dino Salihovic) 90 | |
![]() Ture Goerefaelt (Thay: Wilhelm Loeper) 90 | |
![]() Ervin Gigovic (Kiến tạo: Wilhelm Loeper) 90+2' | |
![]() Jakub Ojrzynski 90+4' |
Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs Orebro SK


Diễn biến Helsingborgs IF vs Orebro SK
Wilhelm Loeper rời sân và được thay thế bởi Ture Goerefaelt.

Thẻ vàng cho Jakub Ojrzynski.
Dino Salihovic rời sân và được thay thế bởi Jesper Modig.
Wilhelm Loeper đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ervin Gigovic đã ghi bàn!
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Melvin Bajrovic.
Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Baker Amer.
Blessing Asuman rời sân và được thay thế bởi Hasan Dana.
Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Casper Ljung.
Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Max Svensson.
Wilhelm Loeper đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
Antonio Yakoub đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erik Andersson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hampus Soederstroem.
Lukas Kjellnaes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Ervin Gigovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs Orebro SK
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), William Westerlund (23), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Alexander Johansson (16), Oscar Aga (29)
Orebro SK (4-3-3): Jakub Ojrzynski (75), Dino Salihovic (12), Joseph Baffoe (3), John Stenberg (32), Samuel Kroon (11), Erik Andersson (7), Hampus Söderström (16), Antonio Yakoub (9), Blessing Asuman Dankwah (19), Kalle Holmberg (17), Ahmed Yasin (99)


Thay người | |||
46’ | Samuel Asoma Ervin Gigović | 81’ | Blessing Asuman Hasan Dana |
73’ | Oscar Aga Max Svensson | 87’ | Antonio Yakoub Melvin Medo Bajrovic |
73’ | Adam Akimey Casper Ljung | 90’ | Dino Salihovic Jesper Modig |
82’ | Alexander Johansson Baker Amer | ||
90’ | Wilhelm Loeper Ture Gorefalt |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Radahl | Malte Påhlsson | ||
Ervin Gigović | Jesper Modig | ||
Max Svensson | Melvin Medo Bajrovic | ||
Ture Gorefalt | Sebastian Tipura | ||
Casper Ljung | Erman Hrastovina | ||
Baker Amer | Victor Sandberg | ||
Pawel Chrupalla | Hasan Dana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 10 | 1 | 28 | 58 | T H T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 7 | 4 | 28 | 55 | T T T H B |
4 | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | B H H T B | |
5 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 17 | 42 | T H T B T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T H H B H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | B T T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -6 | 37 | B H B T B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -5 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -15 | 32 | T T B B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -19 | 32 | B B B H H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -1 | 30 | T B T B T |
14 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -26 | 20 | B B B T B |
15 | ![]() | 27 | 3 | 9 | 15 | -15 | 18 | T H B T B |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại