Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Helsingborgs IF vs Oestersunds FK hôm nay 01-06-2025

Giải Hạng 2 Thụy Điển - CN, 01/6

Kết thúc

Helsingborgs IF

Helsingborgs IF

0 : 0

Oestersunds FK

Oestersunds FK

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 01/06/2025
Vòng 11 - Hạng 2 Thụy Điển
 
 
Theodor Johansson
19
Wilhelm Nilsson
29
Adrian Svanbaeck
41
Milan Rasmussen (Thay: Adam Akimey)
59
Samuel Asoma (Thay: Ervin Gigovic)
59
Ziad Ghanoum (Thay: Theodor Johansson)
69
Oscar Aga (Thay: Max Svensson)
70
Michael Oluwayemi (Thay: Ahmed Bonnah)
82
Yannick Adjoumani (Thay: Nebiyou Perry)
82

Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs Oestersunds FK

số liệu thống kê
Helsingborgs IF
Helsingborgs IF
Oestersunds FK
Oestersunds FK
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Helsingborgs IF vs Oestersunds FK

Tất cả (12)
82'

Nebiyou Perry rời sân và được thay thế bởi Yannick Adjoumani.

82'

Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Michael Oluwayemi.

70'

Max Svensson rời sân và được thay thế bởi Oscar Aga.

69'

Theodor Johansson rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.

59'

Ervin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Samuel Asoma.

59'

Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Milan Rasmussen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Adrian Svanbaeck.

Thẻ vàng cho Adrian Svanbaeck.

29' Thẻ vàng cho Wilhelm Nilsson.

Thẻ vàng cho Wilhelm Nilsson.

19' Thẻ vàng cho Theodor Johansson.

Thẻ vàng cho Theodor Johansson.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs Oestersunds FK

Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Marcus Mustac Gudmann (4), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Ervin Gigović (8), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Max Svensson (10), Adrian Svanback (21)

Oestersunds FK (4-3-3): Arnold Origi Otieno (77), Christian Enemark (2), Philip Bonde (18), Sunday Anyanwu (5), Theodor Johansson (4), Simon Marklund (10), Albin Sporrong (16), Ahmed Bonnah (22), Adrian Edqvist (6), James Kirby (9), Nebiyou Perry (7)

Helsingborgs IF
Helsingborgs IF
4-4-2
1
Johan Brattberg
19
Benjamin Orn
4
Marcus Mustac Gudmann
3
Wilhelm Nilsson
5
Simon Bengtsson
7
Wilhelm Loeper
8
Ervin Gigović
14
Lukas Kjellnas
9
Adam Akimey
10
Max Svensson
21
Adrian Svanback
7
Nebiyou Perry
9
James Kirby
6
Adrian Edqvist
22
Ahmed Bonnah
16
Albin Sporrong
10
Simon Marklund
4
Theodor Johansson
5
Sunday Anyanwu
18
Philip Bonde
2
Christian Enemark
77
Arnold Origi Otieno
Oestersunds FK
Oestersunds FK
4-3-3
Thay người
59’
Ervin Gigovic
Samuel Asoma
69’
Theodor Johansson
Ziad Ghanoum
59’
Adam Akimey
Milan Rasmussen
82’
Ahmed Bonnah
Michael Aduragbemi Oluwayemi
70’
Max Svensson
Oscar Aga
82’
Nebiyou Perry
Yannick Adjoumani
Cầu thủ dự bị
Emil Radahl
Adam Ingi Benediktsson
Jon Birkfeldt
Jamie Hopcutt
Samuel Asoma
Mohamed Bawa
Milan Rasmussen
Michael Aduragbemi Oluwayemi
Baker Amer
Ziad Ghanoum
William Westerlund
Yannick Adjoumani
Oscar Aga
Eseg Yossief Worke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Điển
11/07 - 2023
07/10 - 2023
28/04 - 2024
14/09 - 2024
01/06 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Helsingborgs IF

Hạng 2 Thụy Điển
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Oestersunds FK

Hạng 2 Thụy Điển
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vasteraas SKVasteraas SK3020553265T T T T T
2Kalmar FFKalmar FF30181023164T T T T B
3OergryteOergryte3016862456H B B B H
4IK OddevoldIK Oddevold301398648T B H H B
5Falkenbergs FFFalkenbergs FF30121081746B T H B T
6Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC3011109343B H H B B
7Helsingborgs IFHelsingborgs IF3011811341B T B H T
8IK BrageIK Brage3011811041B B T T T
9Landskrona BoISLandskrona BoIS3011811-841T B T H B
10Sandvikens IFSandvikens IF3012513-1141H H T T T
11GIF SundsvallGIF Sundsvall3011712-240B B B H H
12Oestersunds FKOestersunds FK309912-1836B T H T B
13Utsiktens BKUtsiktens BK307914-730B T B B B
14Orebro SKOrebro SK3041016-1522T B B T H
15Trelleborgs FFTrelleborgs FF305718-2822T B H B H
16UmeaaUmeaa304719-2719T T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow