Amel Mujanic rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
![]() Anton Andreasson (Kiến tạo: Isak Dahlqvist) 36 | |
![]() Lukas Kjellnaes 54 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Noah Christoffersson) 65 | |
![]() Daniel Paulson (Thay: William Hofvander) 65 | |
![]() Pawel Chrupalla (Thay: Max Svensson) 73 | |
![]() Casper Ljung (Thay: Alexander Johansson) 74 | |
![]() Adam Akimey (Thay: Wilhelm Loeper) 74 | |
![]() Ervin Gigovic (Thay: Samuel Asoma) 79 | |
![]() William Svensson (Thay: Anton Andreasson) 85 | |
![]() Alvin Nordin (Thay: Lukas Kjellnaes) 86 | |
![]() Charlie Vindehall (Thay: Isak Dahlqvist) 89 | |
![]() William Kenndal (Thay: Amel Mujanic) 89 |
Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs Oergryte


Diễn biến Helsingborgs IF vs Oergryte
Isak Dahlqvist rời sân và được thay thế bởi Charlie Vindehall.
Lukas Kjellnaes rời sân và được thay thế bởi Alvin Nordin.
Anton Andreasson rời sân và được thay thế bởi William Svensson.
Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Ervin Gigovic.
Wilhelm Loeper rời sân và được thay thế bởi Adam Akimey.
Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Casper Ljung.
Max Svensson rời sân và được thay thế bởi Pawel Chrupalla.
William Hofvander rời sân và được thay thế bởi Daniel Paulson.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.

Thẻ vàng cho Lukas Kjellnaes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Isak Dahlqvist đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Anton Andreasson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs Oergryte
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Max Svensson (10), Oscar Aga (29), Alexander Johansson (16)
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Christoffer Styffe (5), Isak Dahlqvist (15), Owen Parker-Price (23), Amel Mujanic (8), Anton Andreasson (19), William Hofvander (17), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)


Thay người | |||
73’ | Max Svensson Pawel Chrupalla | 65’ | Noah Christoffersson Niklas Baerkroth |
74’ | Wilhelm Loeper Adam Akimey | 65’ | William Hofvander Daniel Paulson |
74’ | Alexander Johansson Casper Ljung | 85’ | Anton Andreasson William Svensson |
79’ | Samuel Asoma Ervin Gigović | 89’ | Isak Dahlqvist Charlie Vindehall |
86’ | Lukas Kjellnaes Alvin Nordin | 89’ | Amel Mujanic William Kenndal |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Radahl | Lucas Samuelsson | ||
Ervin Gigović | Charlie Vindehall | ||
Adam Akimey | Niklas Baerkroth | ||
Ture Gorefalt | Daniel Paulson | ||
Casper Ljung | Hampus Dahlqvist | ||
Alvin Nordin | William Kenndal | ||
Pawel Chrupalla | William Svensson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại