Ervin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Alvin Nordin.
![]() Jon Birkfeldt 40 | |
![]() Adam Akimey (Thay: Pawel Chrupalla) 46 | |
![]() Kevin Jensen 59 | |
![]() Max'Med Mohamed 62 | |
![]() Casper Ljung (Thay: Max Svensson) 68 | |
![]() Constantino Capotondi (Thay: Adam Egnell) 72 | |
![]() Cameron Streete (Thay: Max'Med Mohamed) 72 | |
![]() Rassa Rahmani 75 | |
![]() Casper Ljung 76 | |
![]() Constantino Capotondi 80 | |
![]() Oscar Aga (Thay: Alexander Johansson) 81 | |
![]() Andre Alvarez Perez (Thay: Kevin Jensen) 82 | |
![]() Christian Stark (Thay: Cameron Streete) 82 | |
![]() Adam Akimey 89 | |
![]() Alvin Nordin (Thay: Ervin Gigovic) 90 |
Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs Landskrona BoIS


Diễn biến Helsingborgs IF vs Landskrona BoIS

Thẻ vàng cho Adam Akimey.
Cameron Streete rời sân và được thay thế bởi Christian Stark.
Kevin Jensen rời sân và được thay thế bởi Andre Alvarez Perez.
Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Oscar Aga.

Thẻ vàng cho Constantino Capotondi.

Thẻ vàng cho Casper Ljung.

Thẻ vàng cho Rassa Rahmani.
Max'Med Mohamed rời sân và được thay thế bởi Cameron Streete.
Adam Egnell rời sân và được thay thế bởi Constantino Capotondi.
Max Svensson rời sân và được thay thế bởi Casper Ljung.

Thẻ vàng cho Max'Med Mohamed.

Thẻ vàng cho Kevin Jensen.
Pawel Chrupalla rời sân và được thay thế bởi Adam Akimey.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jon Birkfeldt.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs Landskrona BoIS
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Ervin Gigović (8), Lukas Kjellnas (14), Pawel Chrupalla (41), Max Svensson (10), Alexander Johansson (16)
Landskrona BoIS (4-1-4-1): Marcus Pettersson (30), Kevin Jensen (21), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Hampus Näsström (6), Markus Bjorkqvist (11), Max Nilsson (23), Adam Egnell (5), Max Med Omar Mohamed (15), Xavier Odhiambo (20)


Thay người | |||
46’ | Pawel Chrupalla Adam Akimey | 72’ | Adam Egnell Constantino Capotondi |
68’ | Max Svensson Casper Ljung | 72’ | Christian Stark Cameron Anthony Streete |
81’ | Alexander Johansson Oscar Aga | 82’ | Kevin Jensen Andre Alvarez Perez |
90’ | Ervin Gigovic Alvin Nordin | 82’ | Cameron Streete Christian Stark |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Radahl | Amr Kaddoura | ||
Adam Akimey | Victor Karlsson | ||
Ture Gorefalt | Constantino Capotondi | ||
Casper Ljung | Cameron Anthony Streete | ||
William Westerlund | Gent Elezaj | ||
Oscar Aga | Andre Alvarez Perez | ||
Alvin Nordin | Christian Stark |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại