Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Wilhelm Nilsson (Kiến tạo: Ervin Gigovic) 2 | |
Marcelo Palomino 11 | |
Nikolas Talo (Thay: Amaro Bahtijar) 37 | |
Jeremiah Bjoernler 51 | |
Monir Jelassi (Thay: Jeremiah Bjoernler) 66 | |
Pontus Engblom (Thay: Marcelo Palomino) 66 | |
Adam Akimey (Thay: Oscar Aga) 75 | |
Baker Amer (Thay: Alexander Johansson) 75 | |
Max Svensson (Thay: Casper Ljung) 76 | |
Hugo Aviander 85 | |
Ture Goerefaelt (Thay: Wilhelm Loeper) 86 | |
Lukas Kjellnaes 89 | |
Lucas Forsberg 90+1' |
Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs GIF Sundsvall


Diễn biến Helsingborgs IF vs GIF Sundsvall
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
V À A A O O O - Lucas Forsberg ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lukas Kjellnaes.
Wilhelm Loeper rời sân và được thay thế bởi Ture Goerefaelt.
Thẻ vàng cho Hugo Aviander.
Casper Ljung rời sân và được thay thế bởi Max Svensson.
Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Baker Amer.
Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Adam Akimey.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.
Jeremiah Bjoernler rời sân và được thay thế bởi Monir Jelassi.
Thẻ vàng cho Jeremiah Bjoernler.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Amaro Bahtijar rời sân và được thay thế bởi Nikolas Talo.
Thẻ vàng cho Marcelo Palomino.
Ervin Gigovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Wilhelm Nilsson đã ghi bàn!
V À A A O O O O Helsingborg ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs GIF Sundsvall
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Ervin Gigović (8), Lukas Kjellnas (14), Casper Ljung (18), Alexander Johansson (16), Oscar Aga (29)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Samuel Tammivuori (11), Amaro Bahtijar (27), Lucas Forsberg (18), Taiki Kagayama (9), Jeremiah Bjoernler (20), Marc Manchon Armans (6), Hugo Aviander (23), Miguel Sandberg (15), Carlos Martinez (29), Marcelo Palomino (8)


| Thay người | |||
| 75’ | Oscar Aga Adam Akimey | 37’ | Amaro Bahtijar Nikolas Talo |
| 75’ | Alexander Johansson Baker Amer | 66’ | Jeremiah Bjoernler Monir Jelassi |
| 76’ | Casper Ljung Max Svensson | 66’ | Marcelo Palomino Pontus Engblom |
| 86’ | Wilhelm Loeper Ture Gorefalt | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Emil Radahl | Daniel Henareh | ||
Adam Akimey | Alexandros Pantelidis | ||
Max Svensson | Monir Jelassi | ||
Ture Gorefalt | Pontus Engblom | ||
Baker Amer | Nikolas Talo | ||
William Westerlund | |||
Alvin Nordin | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 29 | 18 | 10 | 1 | 32 | 64 | T T T T T | |
| 2 | 29 | 19 | 5 | 5 | 29 | 62 | T T T T T | |
| 3 | 29 | 16 | 7 | 6 | 24 | 55 | T H B B B | |
| 4 | 28 | 13 | 8 | 7 | 9 | 47 | H H T B H | |
| 5 | 29 | 11 | 10 | 8 | 16 | 43 | T B T H B | |
| 6 | 29 | 11 | 10 | 8 | 6 | 43 | H B H H B | |
| 7 | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | H B T B T | |
| 8 | 29 | 11 | 6 | 12 | -2 | 39 | T B B B H | |
| 9 | 29 | 10 | 8 | 11 | 0 | 38 | T B T B H | |
| 10 | 29 | 10 | 8 | 11 | -3 | 38 | B B B T T | |
| 11 | 29 | 11 | 5 | 13 | -16 | 38 | B H H T T | |
| 12 | 29 | 9 | 9 | 11 | -13 | 36 | B B T H T | |
| 13 | 28 | 7 | 9 | 12 | -3 | 30 | B T B T B | |
| 14 | 29 | 5 | 6 | 18 | -28 | 21 | B T B H B | |
| 15 | 28 | 3 | 9 | 16 | -16 | 18 | H B T B B | |
| 16 | 29 | 3 | 7 | 19 | -30 | 16 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch