![]() Tarik Essakkati 11 | |
![]() Thomas Poll 13 | |
![]() Maik Lukowicz (Kiến tạo: Tarik Essakkati) 30 | |
![]() Terrence Douglas 39 | |
![]() Dennis Vos 54 | |
![]() Justin Ogenia (Thay: Noah Makanza) 57 | |
![]() Amir Absalem (Thay: Thomas Poll) 68 | |
![]() Labinot Bajrami (Thay: Maik Lukowicz) 69 | |
![]() Theo Mununga (Thay: Edoly Lukoki Mateso) 73 | |
![]() Dyon Dorenbosch (Thay: Zakaria Haddaoui) 73 | |
![]() Pol Llonch 80 | |
![]() Milan Hoek (Thay: Daan Huisman) 84 | |
![]() Clint Essers (Thay: Sven Blummel) 84 | |
![]() Flor Van Den Eynden (Thay: Amine Et Taibi) 84 | |
![]() Michel Ludwig (Thay: Andre Leipold) 85 | |
![]() Amir Bryson (Thay: John Neeskens) 90 |
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs FC Eindhoven
số liệu thống kê

Helmond Sport

FC Eindhoven
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs FC Eindhoven
Helmond Sport (4-2-3-1): Menno Bergsen (1), Thomas Poll (5), Dennis Silvanus Vos (28), Brian Koglin (4), Amine Et-Taibi (24), Pol Llonch (8), Noah Makanza (26), Tarik Essakkati (34), Lennerd Daneels (11), Andre Leipold (36), Maik Lukowicz (16)
FC Eindhoven (4-2-3-1): Jorn Brondeel (26), Terrence Douglas (25), John Neeskens (33), Farouq Limouri (3), Tyrese Simons (2), Sven Simons (8), Daan Huisman (5), Edoly Lukoki Mateso (23), Zakaria Haddaoui (28), Sven Blummel (7), Rangelo Janga (32)

Helmond Sport
4-2-3-1
1
Menno Bergsen
5
Thomas Poll
28
Dennis Silvanus Vos
4
Brian Koglin
24
Amine Et-Taibi
8
Pol Llonch
26
Noah Makanza
34
Tarik Essakkati
11
Lennerd Daneels
36
Andre Leipold
16
Maik Lukowicz
32
Rangelo Janga
7
Sven Blummel
28
Zakaria Haddaoui
23
Edoly Lukoki Mateso
5
Daan Huisman
8
Sven Simons
2
Tyrese Simons
3
Farouq Limouri
33
John Neeskens
25
Terrence Douglas
26
Jorn Brondeel

FC Eindhoven
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Noah Makanza Justin Ogenia | 73’ | Zakaria Haddaoui Dyon Dorenbosch |
68’ | Thomas Poll Amir Absalem | 73’ | Edoly Lukoki Mateso Theo Pene Mununga |
69’ | Maik Lukowicz Labinot Bajrami | 84’ | Sven Blummel Clint Essers |
84’ | Amine Et Taibi Flor Van Den Eynden | 84’ | Daan Huisman Milan Hoek |
85’ | Andre Leipold Michel Simon Ludwig | 90’ | John Neeskens Amir Bryson |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Wentges | Amir Bryson | ||
Amir Absalem | Jort Borgmans | ||
Kevin Aben | Roel van Zutphen | ||
Labinot Bajrami | Dyon Dorenbosch | ||
Alen Dizdarević | Clint Essers | ||
Dayen Geerts | Niek Munsters | ||
Helgi Frodi Ingason | Theo Pene Mununga | ||
Michel Simon Ludwig | Owen Renfrum | ||
Justin Ogenia | Siem De Moes | ||
Lion Semic | Milan Hoek | ||
Flor Van Den Eynden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | H T T T H |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 8 | 19 | T B T B H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 0 | 17 | H H T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H T B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | B H T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H T B B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B H H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -1 | 12 | T B T T B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B H T H T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B B B B H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B T B T B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H T B B |
14 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | H T T B B |
15 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 5 | 9 | B T B T B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | T H B T H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B B T H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -6 | 5 | H B B B B |
20 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 0 | B H T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại