Flor Van Den Eynden 11 | |
Pol Llonch (Kiến tạo: Noah Makanza) 26 | |
Senne Vugts 38 | |
Seung-Gyun Bae 44 | |
Nick Venema (Thay: Stephano Carrillo) 46 | |
Marouane Afaker (Thay: Nicolas Rossi) 46 | |
Andre Leipold 58 | |
Justin Ogenia (Thay: Andre Leipold) 63 | |
Yannis M'Bemba (Thay: Lucas Woudenberg) 67 | |
Joep van der Sluijs (Thay: Martin Vetkal) 67 | |
Helgi Ingason (Thay: Tarik Essakkati) 73 | |
(og) Dennis Vos 75 | |
Jurre van Aken (Kiến tạo: Nick Venema) 79 | |
Brian Koglin (Thay: Amine Et Taibi) 86 | |
Lion Semic (Thay: Pol Llonch) 86 | |
Maik Lukowicz (Thay: Thomas Poll) 86 |
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs FC Dordrecht
số liệu thống kê

Helmond Sport

FC Dordrecht
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs FC Dordrecht
Helmond Sport (4-3-3): Menno Bergsen (1), Thomas Poll (5), Dennis Silvanus Vos (28), Flor Van Den Eynden (3), Amine Et-Taibi (24), Andre Leipold (36), Pol Llonch (8), Tarik Essakkati (34), Noah Makanza (26), Labinot Bajrami (9), Lennerd Daneels (11)
FC Dordrecht (4-2-3-1): Celton Biai (63), John Hilton (5), Lucas Woudenberg (23), Augustin Drakpe (4), George Van Aken (2), Martin Vetkal (21), Senne Vugts (25), Nicolas Rossi (29), Seung-gyun Bae (16), Stephano Carrillo (9), Yannick Eduardo (46)

Helmond Sport
4-3-3
1
Menno Bergsen
5
Thomas Poll
28
Dennis Silvanus Vos
3
Flor Van Den Eynden
24
Amine Et-Taibi
36
Andre Leipold
8
Pol Llonch
34
Tarik Essakkati
26
Noah Makanza
9
Labinot Bajrami
11
Lennerd Daneels
46
Yannick Eduardo
9
Stephano Carrillo
16
Seung-gyun Bae
29
Nicolas Rossi
25
Senne Vugts
21
Martin Vetkal
2
George Van Aken
4
Augustin Drakpe
23
Lucas Woudenberg
5
John Hilton
63
Celton Biai

FC Dordrecht
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 63’ | Andre Leipold Justin Ogenia | 46’ | Nicolas Rossi Marouane Afaker |
| 73’ | Tarik Essakkati Helgi Frodi Ingason | 46’ | Stephano Carrillo Nick Venema |
| 86’ | Amine Et Taibi Brian Koglin | 67’ | Lucas Woudenberg Yannis M'Bemba |
| 86’ | Pol Llonch Lion Semic | 67’ | Martin Vetkal Joep Van Der Sluijs |
| 86’ | Thomas Poll Maik Lukowicz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Aben | Tim Coremans | ||
Hugo Wentges | Lorenzo Codutti | ||
Julian Geers | Marouane Afaker | ||
Dayen Geerts | Guus Huitzing | ||
Helgi Frodi Ingason | Terrance Joe | ||
Brian Koglin | Yannis M'Bemba | ||
Michel Simon Ludwig | Matteo Malasomma | ||
Justin Ogenia | Joshua Pynadath | ||
Lion Semic | Lawson Sunderland | ||
Alen Dizdarević | Nick Venema | ||
Maik Lukowicz | Sem Verdonk | ||
Joep Van Der Sluijs | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 26 | 31 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 9 | 27 | H T T H B | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | H T T T H | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | H H H B B | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T H B T T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | -2 | 20 | T H T B T | |
| 7 | 12 | 6 | 2 | 4 | -4 | 20 | T T B T B | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H T B B T | |
| 9 | 13 | 6 | 0 | 7 | 1 | 18 | B B T B T | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H B H T | |
| 11 | 13 | 5 | 1 | 7 | -3 | 16 | B B T B T | |
| 12 | 13 | 5 | 1 | 7 | -3 | 16 | B T T B B | |
| 13 | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | H B T T H | |
| 14 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T H T B T | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B B T T | |
| 16 | 13 | 3 | 5 | 5 | -6 | 14 | B H H H H | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | 0 | 11 | B H H B B | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | H B B B B | |
| 19 | 13 | 1 | 5 | 7 | -7 | 8 | B H H H B | |
| 20 | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch