Tỷ lệ kiểm soát bóng: Verona: 55%, Sassuolo: 45%.
![]() Fabio Grosso 34 | |
![]() Suat Serdar 44 | |
![]() Walid Cheddira 48 | |
![]() Nicholas Pierini (Thay: Cristian Volpato) 59 | |
![]() Alieu Fadera (Thay: Armand Lauriente) 59 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Thay: Aster Vranckx) 60 | |
![]() Nicholas Pierini 64 | |
![]() Jean-Daniel Akpa-Akpro (Thay: Roberto Gagliardini) 65 | |
![]() (Pen) Andrea Pinamonti 71 | |
![]() Andrea Pinamonti 71 | |
![]() Arijanet Muric 75 | |
![]() Cheikh Niasse (Thay: Suat Serdar) 76 | |
![]() Amin Sarr (Thay: Antoine Bernede) 76 | |
![]() Edoardo Iannoni (Thay: Ismael Kone) 82 | |
![]() Grigoris Kastanos (Thay: Giovane Nascimento) 85 | |
![]() Daniel Mosquera (Thay: Domagoj Bradaric) 85 | |
![]() Walid Cheddira (Thay: Andrea Pinamonti) 87 | |
![]() Rafik Belghali 90+1' |
Thống kê trận đấu Hellas Verona vs Sassuolo


Diễn biến Hellas Verona vs Sassuolo
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Verona: 58%, Sassuolo: 42%.
Verona thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Victor Nelsson thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đôi tay an toàn từ Arijanet Muric khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Verona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nicholas Pierini từ Sassuolo đã đi quá xa khi kéo ngã Unai Nunez.
Phát bóng lên cho Sassuolo.
Grigoris Kastanos từ Verona sút bóng ra ngoài khung thành.
Nemanja Matic từ Sassuolo cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Một cầu thủ của Sassuolo thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Kiểm soát bóng: Verona: 58%, Sassuolo: 42%.
Jay Idzes từ Sassuolo cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Verona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lorenzo Montipo bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Cheikh Niasse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sassuolo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Edoardo Iannoni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Unai Nunez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cheikh Niasse bị phạt vì đẩy Alieu Fadera.
Đội hình xuất phát Hellas Verona vs Sassuolo
Hellas Verona (3-5-2): Lorenzo Montipo (1), Unai Núñez (5), Victor Nelsson (15), Martin Frese (3), Rafik Belghali (7), Suat Serdar (8), Roberto Gagliardini (63), Antoine Bernede (24), Domagoj Bradaric (12), Giovane (17), Gift Orban (16)
Sassuolo (4-3-3): Arijanet Muric (49), Sebastian Walukiewicz (6), Jay Idzes (21), Tarik Muharemović (80), Josh Doig (3), Aster Vranckx (40), Nemanja Matic (18), Ismaël Koné (90), Cristian Volpato (7), Andrea Pinamonti (99), Armand Laurienté (45)


Thay người | |||
65’ | Roberto Gagliardini Jean Akpa | 59’ | Armand Lauriente Alieu Fadera |
76’ | Suat Serdar Cheikh Niasse | 59’ | Cristian Volpato Nicholas Pierini |
76’ | Antoine Bernede Amin Sarr | 60’ | Aster Vranckx Kristian Thorstvedt |
85’ | Giovane Nascimento Grigoris Kastanos | 82’ | Ismael Kone Edoardo Iannoni |
85’ | Domagoj Bradaric Daniel Mosquera | 87’ | Andrea Pinamonti Walid Cheddira |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Perilli | Giacomo Satalino | ||
Mirko Castagnini | Stefano Turati | ||
Nicolas Valentini | Fali Cande | ||
Tobias Slotsager | Filippo Romagna | ||
Enzo Ebosse | Woyo Coulibaly | ||
Armel Bella-Kotchap | Cas Odenthal | ||
Fallou Cham | Daniel Boloca | ||
Jean Akpa | Luca Lipani | ||
Grigoris Kastanos | Kristian Thorstvedt | ||
Cheikh Niasse | Edoardo Iannoni | ||
Amin Sarr | Walid Cheddira | ||
Daniel Mosquera | Laurs Skjellerup | ||
Junior Ajayi | Alieu Fadera | ||
Luca Moro | |||
Nicholas Pierini |
Tình hình lực lượng | |||
Daniel Oyegoke Chấn thương cơ | Edoardo Pieragnolo Va chạm | ||
Tomáš Suslov Chấn thương dây chằng chéo | Yeferson Paz Blandon Chấn thương cơ | ||
Abdou Harroui Chấn thương cơ | |||
Al-Musrati Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hellas Verona vs Sassuolo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hellas Verona
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại