Thứ Hai, 01/12/2025
Serginho (VAR check)
9
Ziye Zhao (Thay: Wei Zhang)
18
Jinxian Wang
20
Junior Negao (Kiến tạo: Serginho)
45+2'
Ren Wei (Thay: Yuren Wei)
46
Shipeng Luo (Thay: Yu Zhang)
46
Xuchen Yao (Thay: Huaze Gao)
46
Long Tan
55
Jinxian Wang (Kiến tạo: Long Tan)
60
Wei Liao (Thay: Ziye Zhao)
61
Serginho
67
Dilemet Tudi (Thay: Jinxian Wang)
67
Yiran He (Thay: Serginho)
73
Honglin Dong (Thay: Zhiyu Yan)
73
Huapeng Wang (Thay: Weihui Rao)
73
Daogang Yao
77
Junior Negao
79
Junior Negao (Kiến tạo: Erik)
82
Zhiyun Zheng (Thay: Junior Negao)
83
Haifeng Ding
90

Thống kê trận đấu Hebei vs Changchun Yatai

số liệu thống kê
Hebei
Hebei
Changchun Yatai
Changchun Yatai
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 16
0 Việt vị 2
11 Chuyền dài 21
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hebei vs Changchun Yatai

Hebei (4-1-4-1): Jiajun Pang (34), Yu Zhang (24), Ximing Pan (4), Junzhe Zhang (6), Haifeng Ding (32), Daogang Yao (8), Lin Cui (21), Wei Yuren (19), Huaze Gao (20), Xintao Song (17), Wei Zhang (38)

Changchun Yatai (4-4-2): Yake Wu (23), Zhiyu Yan (24), Qi Cui (21), Jores Okore (4), Weihui Rao (31), Jinxian Wang (8), Yufeng Zhang (20), Serginho (10), Erik (11), Long Tan (29), Junior Negrao (9)

Hebei
Hebei
4-1-4-1
34
Jiajun Pang
24
Yu Zhang
4
Ximing Pan
6
Junzhe Zhang
32
Haifeng Ding
8
Daogang Yao
21
Lin Cui
19
Wei Yuren
20
Huaze Gao
17
Xintao Song
38
Wei Zhang
9 3
Junior Negrao
29
Long Tan
11
Erik
10
Serginho
20
Yufeng Zhang
8 2
Jinxian Wang
31
Weihui Rao
4
Jores Okore
21
Qi Cui
24
Zhiyu Yan
23
Yake Wu
Changchun Yatai
Changchun Yatai
4-4-2
Thay người
18’
Wei Liao
Ziye Zhao
67’
Jinxian Wang
Dilyimit Tudi
46’
Huaze Gao
Xuchen Yao
73’
Weihui Rao
Huapeng Wang
46’
Yuren Wei
Ren Wei
73’
Zhiyu Yan
Honglin Dong
46’
Yu Zhang
Shipeng Luo
73’
Serginho
Yiran He
61’
Ziye Zhao
Wei Liao
83’
Junior Negao
Zhiyun Zheng
Cầu thủ dự bị
Hanru Guo
Weiguo Liu
Haodong Luan
Henglong Ci
Xuchen Yao
Pengfei Han
Yunhua Chen
Dilyimit Tudi
Liu Jing
Zhiyun Zheng
Ren Wei
Chengjian Liao
Jiahui Zhang
Huapeng Wang
Wei Liao
Honglin Dong
Chenyu Yang
Li Zhang
Shipeng Luo
Guangwen Li
Yunan Gao
Yiran He
Ziye Zhao
Kaiyu Mao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
19/07 - 2021
09/08 - 2021
19/08 - 2022
21/11 - 2022

Thành tích gần đây Hebei

China Super League
30/12 - 2022
27/12 - 2022
23/12 - 2022
15/12 - 2022
H1: 0-0
10/12 - 2022
05/12 - 2022
30/11 - 2022
26/11 - 2022
21/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
16/11 - 2022

Thành tích gần đây Changchun Yatai

China Super League
01/11 - 2025
27/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow