Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Hebar vs FC Yantra Gabrovo hôm nay 01-12-2021

Giải Hạng nhất Bulgaria - Th 4, 01/12

Kết thúc

Hebar

Hebar

2 : 0

FC Yantra Gabrovo

FC Yantra Gabrovo

Hiệp một: 2-0
T4, 19:30 01/12/2021
Vòng 20 - Hạng nhất Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Hebar vs FC Yantra Gabrovo

số liệu thống kê
Hebar
Hebar
FC Yantra Gabrovo
FC Yantra Gabrovo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
24/07 - 2021
01/12 - 2021
10/08 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Hebar

Hạng 2 Bulgaria
29/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-2
05/08 - 2025
H1: 0-2
26/07 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bulgaria
21/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Yantra Gabrovo

Hạng 2 Bulgaria
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
30/08 - 2025
24/08 - 2025
20/08 - 2025
H1: 0-1
10/08 - 2025
H1: 0-2
02/08 - 2025
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse98101725T T T T T
2YantraYantra10730924T T T T T
3FratriaFratria98011424T T T B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski10622420T T B T H
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II11434615H H T H T
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa10433115T B H T H
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad9414313T B B T B
8Minyor PernikMinyor Pernik11344013T T B B B
9PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas9252011T H T B H
10Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II11317-810B H B T T
11HebarHebar9234-49B T H B B
12Spartak PlevenSpartak Pleven10235-69B B H T H
13EtarEtar9153-58H T H B H
14SevlievoSevlievo9144-57T B B B H
15Sportist SvogeSportist Svoge10145-107B B B H B
16Marek DupnitsaMarek Dupnitsa9144-57B B H B H
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich9045-114B B H B H
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow