Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Mikael Mandron 37 | |
![]() Elvis Bwomono (Thay: Ryan Alebiosu) 46 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Jonah Ayunga) 46 | |
![]() Caolan Boyd-Munce 52 | |
![]() James Wilson 55 | |
![]() Calem Nieuwenhof (Kiến tạo: Elton Kabangu) 63 | |
![]() Blair Spittal (Thay: Sander Erik Kartum) 66 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Calem Nieuwenhof) 66 | |
![]() Mikael Mandron 67 | |
![]() Killian Phillips 74 | |
![]() Greg Kiltie (Thay: Killian Phillips) 77 | |
![]() Mark O'Hara 80 | |
![]() Musa Drammeh (Thay: Elton Kabangu) 82 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: James Wilson) 82 | |
![]() Roland Idowu (Thay: Richard Taylor) 90 | |
![]() Kenneth Vargas (Kiến tạo: Jorge Grant) 90+5' |
Thống kê trận đấu Hearts vs St. Mirren


Diễn biến Hearts vs St. Mirren
Jorge Grant đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kenneth Vargas đã ghi bàn!
Richard Taylor rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.
James Wilson rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.
Elton Kabangu rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.

Thẻ vàng cho Mark O'Hara.
Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.

Thẻ vàng cho Killian Phillips.

Thẻ vàng cho Mikael Mandron.
Calem Nieuwenhof rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.
Sander Erik Kartum rời sân và được thay thế bởi Blair Spittal.
Elton Kabangu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Calem Nieuwenhof đã ghi bàn!

V À A A O O O - James Wilson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Caolan Boyd-Munce.
Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Toyosi Olusanya.
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Elvis Bwomono.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Mikael Mandron đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Hearts vs St. Mirren
Hearts (4-3-1-2): Craig Gordon (1), Gerald Taylor (82), Michael Steinwender (15), Jamie McCart (30), James Penrice (29), Sander Erik Kartum (27), Beni Baningime (6), Calem Nieuwenhof (8), Lawrence Shankland (9), James Wilson (21), Elton Kabangu (19)
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Ryan Alebiosu (2), Marcus Fraser (22), Richard Taylor (5), Alexander Gogic (13), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Jonah Ayunga (7), Mikael Mandron (9)


Thay người | |||
66’ | Calem Nieuwenhof Jorge Grant | 46’ | Jonah Ayunga Toyosi Olusanya |
66’ | Sander Erik Kartum Blair Spittal | 46’ | Ryan Alebiosu Elvis Bwomono |
82’ | Elton Kabangu Musa Drammeh | 77’ | Killian Phillips Greg Kiltie |
82’ | James Wilson Kenneth Vargas | 90’ | Richard Taylor Roland Idowu |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Peter Urminsky | ||
Jorge Grant | Luke Kenny | ||
Musa Drammeh | Roland Idowu | ||
Lewis Neilson | Oisin Smyth | ||
Adam Forrester | James Scott | ||
Kenneth Vargas | Toyosi Olusanya | ||
Alan Forrest | Scott Tanser | ||
Blair Spittal | Greg Kiltie | ||
Harry Milne | Elvis Bwomono |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại