Thứ Sáu, 23/05/2025
James Penrice (Kiến tạo: Adam Forrester)
16
Cameron Devlin
42
Graham Carey (Thay: Andre Raymond)
46
(Pen) Graham Carey
53
Blair Spittal
58
Alan Forrest (Thay: Musa Drammeh)
60
Kenneth Vargas (Thay: Blair Spittal)
80
Sven Sprangler
83
Matt Smith (Thay: Jason Holt)
83
David Keltjens (Thay: Aaron Essel)
83
Liam Boyce (Thay: Lawrence Shankland)
90
Kenneth Vargas
90+4'

Thống kê trận đấu Hearts vs St. Johnstone

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
St. Johnstone
St. Johnstone
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hearts vs St. Johnstone

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.

90+4' Thẻ vàng cho Kenneth Vargas.

Thẻ vàng cho Kenneth Vargas.

83'

Aaron Essel rời sân và được thay thế bởi David Keltjens.

83'

Jason Holt rời sân và được thay thế bởi Matt Smith.

83' Thẻ vàng cho Sven Sprangler.

Thẻ vàng cho Sven Sprangler.

80'

Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.

60'

Musa Drammeh rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.

58' V À A A O O O - Blair Spittal đã ghi bàn!

V À A A O O O - Blair Spittal đã ghi bàn!

53' V À A A O O O - Graham Carey từ St. Johnstone đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Graham Carey từ St. Johnstone đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

46'

Andre Raymond rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Cameron Devlin.

Thẻ vàng cho Cameron Devlin.

16'

Adam Forrester đã kiến tạo cho bàn thắng.

16' V À A A O O O - James Penrice đã ghi bàn!

V À A A O O O - James Penrice đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Hearts vs St. Johnstone

Hearts (4-4-2): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Daniel Oyegoke (5), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Musa Drammeh (37), Cameron Devlin (14), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), James Wilson (21), Lawrence Shankland (9)

St. Johnstone (4-1-3-2): Joshua Rae (12), Aaron Essel (15), Jack Sanders (5), Bozo Mikulic (2), Andre Raymond (3), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Drey Wright (14), Adama Sidibeh (16), Mackenzie Kirk (27), Benjamin Kimpioka (29)

Hearts
Hearts
4-4-2
1
Craig Gordon
35
Adam Forrester
5
Daniel Oyegoke
15
Kye Rowles
29
James Penrice
37
Musa Drammeh
14
Cameron Devlin
18
Malachi Boateng
16
Blair Spittal
21
James Wilson
9
Lawrence Shankland
29
Benjamin Kimpioka
27
Mackenzie Kirk
16
Adama Sidibeh
14
Drey Wright
7
Jason Holt
23
Sven Sprangler
3
Andre Raymond
2
Bozo Mikulic
5
Jack Sanders
15
Aaron Essel
12
Joshua Rae
St. Johnstone
St. Johnstone
4-1-3-2
Thay người
60’
Musa Drammeh
Alan Forrest
46’
Andre Raymond
Graham Carey
80’
Blair Spittal
Kenneth Vargas
83’
Jason Holt
Matt Smith
90’
Lawrence Shankland
Liam Boyce
83’
Aaron Essel
David Keltjens
Cầu thủ dự bị
Zander Clark
Ross Sinclair
Craig Halkett
Graham Carey
Jorge Grant
Maksym Kucheriavyi
Alan Forrest
Matt Smith
Yan Dhanda
Josh McPake
Macaulay Tait
David Keltjens
Liam Boyce
Franciszek Franczak
Kenneth Vargas
Brodie Dair
Andres Salazar Osorio
Arran Brookfield

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/10 - 2021
19/01 - 2022
19/02 - 2022
28/08 - 2022
29/12 - 2022
04/03 - 2023
05/08 - 2023
25/11 - 2023
08/02 - 2024
02/11 - 2024
22/12 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

Cúp quốc gia Scotland
19/04 - 2025
VĐQG Scotland
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây St. Johnstone

Cúp quốc gia Scotland
20/04 - 2025
VĐQG Scotland
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
01/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow