Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elijah Campbell 11 | |
![]() Kenneth Vargas 13 | |
![]() Ronan Hale 35 | |
![]() Ronan Hale 42 | |
![]() Connor Randall 57 | |
![]() Victor Loturi (Thay: Noah Chilvers) 58 | |
![]() Blair Spittal (Thay: Cameron Devlin) 58 | |
![]() Barrie McKay (Thay: Kenneth Vargas) 58 | |
![]() Ryan Leak 60 | |
![]() Yan Dhanda (Thay: Alan Forrest) 67 | |
![]() James Brown (Thay: Michee Efete) 68 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Ronan Hale) 68 | |
![]() Jack Grieves (Thay: Jordan White) 88 | |
![]() Charles Telfer (Thay: Connor Randall) 88 | |
![]() Liam Boyce (Thay: Jorge Grant) 90 | |
![]() Daniel Oyegoke (Thay: Adam Forrester) 90 | |
![]() Lawrence Shankland (Kiến tạo: Yan Dhanda) 90+6' |
Thống kê trận đấu Hearts vs Ross County


Diễn biến Hearts vs Ross County
Yan Dhanda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lawrence Shankland đã ghi bàn!
Adam Forrester rời sân và được thay thế bởi Daniel Oyegoke.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.
Jordan White rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.
Connor Randall rời sân và được thay thế bởi Charles Telfer.
Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.
Michee Efete rời sân và được thay thế bởi James Brown.
Alan Forrest rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.

Thẻ vàng cho Ryan Leak.
Kenneth Vargas rời sân và được thay thế bởi Barrie McKay.
Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Blair Spittal.
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Victor Loturi.

Thẻ vàng cho Connor Randall.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ronan Hale.

V À A A O O O - Ronan Hale đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kenneth Vargas.

Thẻ vàng cho Elijah Campbell.
Đội hình xuất phát Hearts vs Ross County
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Stephen Kingsley (3), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Kenneth Vargas (77), Jorge Grant (7), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9)
Ross County (3-4-3): Ross Laidlaw (1), Kacper Łopata (20), Akil Wright (4), Ryan Leak (3), Michee Efete (24), Connor Randall (8), Josh Nisbet (23), Elijah Campbell (19), Jordan White (26), Noah Chilvers (10), Ronan Hale (9)


Thay người | |||
58’ | Cameron Devlin Blair Spittal | 58’ | Noah Chilvers Victor Loturi |
58’ | Kenneth Vargas Barrie McKay | 68’ | Ronan Hale Alex Samuel |
67’ | Alan Forrest Yan Dhanda | 68’ | Michee Efete James Brown |
90’ | Adam Forrester Daniel Oyegoke | 88’ | Connor Randall Charlie Telfer |
90’ | Jorge Grant Liam Boyce | 88’ | Jordan White Jack Grieves |
Cầu thủ dự bị | |||
Blair Spittal | Jack Hamilton | ||
Zander Clark | Alex Samuel | ||
Craig Halkett | Eamonn Brophy | ||
Daniel Oyegoke | Dylan Smith | ||
Barrie McKay | Will Nightingale | ||
Yan Dhanda | Charlie Telfer | ||
Macaulay Tait | Jack Grieves | ||
Liam Boyce | Victor Loturi | ||
James Penrice | James Brown |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Ross County
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại