Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Musa Drammeh 7 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Tom Sparrow) 46 | |
![]() Sam Nicholson (Thay: Shane Blaney) 46 | |
![]() Davor Zdravkovski (Thay: Harry Paton) 46 | |
![]() Dan Casey 65 | |
![]() Adam Forrester 66 | |
![]() Cameron Devlin 67 | |
![]() Marvin Kaleta (Thay: Andrew Halliday) 75 | |
![]() Jack Vale (Thay: Tawanda Maswanhise) 75 | |
![]() Beni Baningime (Thay: Liam Boyce) 77 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: James Wilson) 77 | |
![]() Jorge Grant 83 | |
![]() Alan Forrest (Thay: Musa Drammeh) 89 | |
![]() Yan Dhanda (Thay: Jorge Grant) 89 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Motherwell


Diễn biến Hearts vs Motherwell
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
Musa Drammeh rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.

Thẻ vàng cho Jorge Grant.
James Wilson rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.
Liam Boyce rời sân và được thay thế bởi Beni Baningime.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Jack Vale.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.

Thẻ vàng cho Cameron Devlin.

Thẻ vàng cho Adam Forrester.

Thẻ vàng cho Dan Casey.
Harry Paton rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.
Shane Blaney rời sân và được thay thế bởi Sam Nicholson.
Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Musa Drammeh đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hearts vs Motherwell
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Craig Halkett (4), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Jorge Grant (7), Musa Drammeh (37), Liam Boyce (27), Blair Spittal (16), James Wilson (21)
Motherwell (3-4-2-1): Aston Oxborough (13), Shane Blaney (20), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Stephen O'Donnell (2), Ewan Wilson (23), Andy Halliday (11), Harry Paton (12), Tom Sparrow (7), Tawanda Maswanhise (55), Tony Watt (52)


Thay người | |||
77’ | Liam Boyce Beni Baningime | 46’ | Harry Paton Davor Zdravkovski |
77’ | James Wilson Kenneth Vargas | 46’ | Shane Blaney Sam Nicholson |
89’ | Musa Drammeh Alan Forrest | 46’ | Tom Sparrow Moses Ebiye |
89’ | Jorge Grant Yan Dhanda | 75’ | Andrew Halliday Marvin Kaleta |
75’ | Tawanda Maswanhise Jack Vale |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Krisztián Hegyi | ||
Daniel Oyegoke | Kofi Balmer | ||
Beni Baningime | Davor Zdravkovski | ||
Alan Forrest | Paul McGinn | ||
Malachi Boateng | Sam Nicholson | ||
Yan Dhanda | Marvin Kaleta | ||
Macaulay Tait | Johnny Koutroumbis | ||
Kenneth Vargas | Moses Ebiye | ||
Lewis Neilson | Jack Vale |
Nhận định Hearts vs Motherwell
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại