Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alan Forrest (Kiến tạo: Blair Spittal) 44 | |
![]() Kyle Vassell 52 | |
![]() Matthew Kennedy 58 | |
![]() Kyle Vassell (Kiến tạo: Joe Wright) 63 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Kenneth Vargas) 64 | |
![]() Daniel Oyegoke (Thay: Adam Forrester) 64 | |
![]() Matthew Kennedy 65 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Joe Wright) 69 | |
![]() James Wilson (Thay: Cameron Devlin) 75 | |
![]() Barrie McKay (Thay: Blair Spittal) 75 | |
![]() Marley Watkins 77 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Marley Watkins) 78 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Kyle Vassell) 83 | |
![]() Fraser Murray (Thay: Danny Armstrong) 83 | |
![]() Oliver Bainbridge (Thay: Matthew Kennedy) 83 | |
![]() Yan Dhanda (Thay: Alan Forrest) 84 | |
![]() James Penrice 87 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Kilmarnock


Diễn biến Hearts vs Kilmarnock

Thẻ vàng cho James Penrice.
Alan Forrest rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
Matthew Kennedy rời sân và được thay thế bởi Oliver Bainbridge.
Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Fraser Murray.
Kyle Vassell rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.

Thẻ vàng cho Marley Watkins.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Barrie McKay.
Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi James Wilson.
Joe Wright rời sân và được thay thế bởi Jack Burroughs.

Thẻ vàng cho Matthew Kennedy.
Adam Forrester rời sân và được thay thế bởi Daniel Oyegoke.
Kenneth Vargas rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.
Joe Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kyle Vassell đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matthew Kennedy đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kyle Vassell.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Blair Spittal kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Hearts vs Kilmarnock
Hearts (4-4-2): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Alan Forrest (17), Cameron Devlin (14), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), Kenneth Vargas (77), Lawrence Shankland (9)
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Bradley Lyons (8), David Watson (12), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)


Thay người | |||
64’ | Adam Forrester Daniel Oyegoke | 69’ | Joe Wright Jack Burroughs |
64’ | Kenneth Vargas Jorge Grant | 78’ | Marley Watkins Rory McKenzie |
75’ | Blair Spittal Barrie McKay | 83’ | Danny Armstrong Fraser Murray |
75’ | Cameron Devlin James Wilson | 83’ | Kyle Vassell Innes Cameron |
84’ | Alan Forrest Yan Dhanda | 83’ | Matthew Kennedy Oliver Bainbridge |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephen Kingsley | Kieran O'Hara | ||
Craig Halkett | Jack Burroughs | ||
Daniel Oyegoke | Rory McKenzie | ||
Jorge Grant | Gary Mackay-Steven | ||
Barrie McKay | Fraser Murray | ||
Yan Dhanda | Innes Cameron | ||
James Wilson | Bruce Anderson | ||
Liam Boyce | Bobby Wales | ||
Zander Clark | Oliver Bainbridge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại