Thứ Ba, 14/10/2025
Jordan Obita
10
Beni Baningime
37
Oisin McEntee
46
Jamie McGrath (Thay: Josh Campbell)
76
Elton Kabangu (Thay: Claudio Braga)
84
Sabah Kerjota (Thay: Oisin McEntee)
84
Michael Steinwender (Thay: Stephen Kingsley)
84
Thibault Klidje (Thay: Kieron Bowie)
88
Alan Forrest (Thay: Alexandros Kiziridis)
88
Tomas Magnusson (Thay: Beni Baningime)
90
Craig Halkett (Kiến tạo: Sabah Kerjota)
90+1'

Thống kê trận đấu Hearts vs Hibernian

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
Hibernian
Hibernian
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 31
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hearts vs Hibernian

Tất cả (15)
90+1'

Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Tomas Magnusson.

90+1'

Sabah Kerjota đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Craig Halkett đã ghi bàn!

V À A A O O O - Craig Halkett đã ghi bàn!

88'

Alexandros Kiziridis rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.

88'

Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Thibault Klidje.

84'

Stephen Kingsley rời sân và được thay thế bởi Michael Steinwender.

84'

Oisin McEntee rời sân và được thay thế bởi Sabah Kerjota.

84'

Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.

76'

Josh Campbell rời sân và Jamie McGrath vào thay thế.

46' Thẻ vàng cho Oisin McEntee.

Thẻ vàng cho Oisin McEntee.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Beni Baningime.

Thẻ vàng cho Beni Baningime.

10' Thẻ vàng cho Jordan Obita.

Thẻ vàng cho Jordan Obita.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Hearts vs Hibernian

Hearts (4-4-2): Alexander Schwolow (25), Oisin McEntee (31), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Stephen Kingsley (3), Harry Milne (18), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Alexandros Kyziridis (89), Lawrence Shankland (9), Claudio Braga (10)

Hibernian (3-4-1-2): Raphael Sallinger (1), Warren O'Hora (5), Grant Hanley (4), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Josh Mulligan (20), Daniel Barlaser (22), Jordan Obita (21), Josh Campbell (32), Kieron Bowie (9), Martin Boyle (10)

Hearts
Hearts
4-4-2
25
Alexander Schwolow
31
Oisin McEntee
4
Craig Halkett
19
Stuart Findlay
3
Stephen Kingsley
18
Harry Milne
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
89
Alexandros Kyziridis
9
Lawrence Shankland
10
Claudio Braga
10
Martin Boyle
9
Kieron Bowie
32
Josh Campbell
21
Jordan Obita
22
Daniel Barlaser
20
Josh Mulligan
12
Chris Cadden
15
Jack Iredale
4
Grant Hanley
5
Warren O'Hora
1
Raphael Sallinger
Hibernian
Hibernian
3-4-1-2
Thay người
84’
Claudio Braga
Elton Kabangu
76’
Josh Campbell
Jamie McGrath
84’
Stephen Kingsley
Michael Steinwender
88’
Kieron Bowie
Thibault Klidje
84’
Oisin McEntee
Sabah Kerjota
88’
Alexandros Kiziridis
Alan Forrest
90’
Beni Baningime
Tomas Magnusson
Cầu thủ dự bị
Craig Gordon
Jordan Smith
Jamie McCart
Dylan Levitt
Elton Kabangu
Jamie McGrath
Michael Steinwender
Thibault Klidje
Blair Spittal
Junior Hoilett
Alan Forrest
Kanayochukwu Megwa
James Wilson
Rudi Molotnikov
Tomas Magnusson
Nicky Cadden
Sabah Kerjota
Rocky Bushiri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
12/09 - 2021
02/02 - 2022
09/04 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
16/04 - 2022
VĐQG Scotland
07/08 - 2022
02/01 - 2023
Cúp quốc gia Scotland
22/01 - 2023
VĐQG Scotland
15/04 - 2023
07/10 - 2023
28/12 - 2023
29/02 - 2024
27/10 - 2024
26/12 - 2024
02/03 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 2-0
13/09 - 2025
H1: 0-1
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
16/08 - 2025
VĐQG Scotland
10/08 - 2025
05/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
26/07 - 2025
Scotland League Cup
24/07 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025
VĐQG Scotland
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
Scotland League Cup
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts76101019H T T T T
2CelticCeltic7520817T H T H T
3KilmarnockKilmarnock7241310H H B T T
4Dundee UnitedDundee United723219T H T B H
5St. MirrenSt. Mirren7232-19H H T T B
6MotherwellMotherwell715118H H H T B
7HibernianHibernian715108H H H H B
8RangersRangers7151-18H H B T H
9LivingstonLivingston8134-46B H B B H
10FalkirkFalkirk7133-56T B H B H
11Dundee FCDundee FC8134-76B H T B B
12AberdeenAberdeen7115-54B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow