Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Tomas Magnusson.
- Beni Baningime
37 - Oisin McEntee
46 - Elton Kabangu (Thay: Claudio Braga)
84 - Sabah Kerjota (Thay: Oisin McEntee)
84 - Michael Steinwender (Thay: Stephen Kingsley)
84 - Alan Forrest (Thay: Alexandros Kiziridis)
88 - Tomas Magnusson (Thay: Beni Baningime)
90 - Craig Halkett (Kiến tạo: Sabah Kerjota)
90+1'
- Jordan Obita
10 - Jamie McGrath (Thay: Josh Campbell)
76 - Thibault Klidje (Thay: Kieron Bowie)
88
Thống kê trận đấu Hearts vs Hibernian
Diễn biến Hearts vs Hibernian
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sabah Kerjota đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Craig Halkett đã ghi bàn!
Alexandros Kiziridis rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Thibault Klidje.
Stephen Kingsley rời sân và được thay thế bởi Michael Steinwender.
Oisin McEntee rời sân và được thay thế bởi Sabah Kerjota.
Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.
Josh Campbell rời sân và Jamie McGrath vào thay thế.
Thẻ vàng cho Oisin McEntee.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Beni Baningime.
Thẻ vàng cho Jordan Obita.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hearts vs Hibernian
Hearts (4-4-2): Alexander Schwolow (25), Oisin McEntee (31), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Stephen Kingsley (3), Harry Milne (18), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Alexandros Kyziridis (89), Lawrence Shankland (9), Claudio Braga (10)
Hibernian (3-4-1-2): Raphael Sallinger (1), Warren O'Hora (5), Grant Hanley (4), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Josh Mulligan (20), Daniel Barlaser (22), Jordan Obita (21), Josh Campbell (32), Kieron Bowie (9), Martin Boyle (10)
Thay người | |||
84’ | Claudio Braga Elton Kabangu | 76’ | Josh Campbell Jamie McGrath |
84’ | Stephen Kingsley Michael Steinwender | 88’ | Kieron Bowie Thibault Klidje |
84’ | Oisin McEntee Sabah Kerjota | ||
88’ | Alexandros Kiziridis Alan Forrest | ||
90’ | Beni Baningime Tomas Magnusson |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig Gordon | Jordan Smith | ||
Jamie McCart | Dylan Levitt | ||
Elton Kabangu | Jamie McGrath | ||
Michael Steinwender | Thibault Klidje | ||
Blair Spittal | Junior Hoilett | ||
Alan Forrest | Kanayochukwu Megwa | ||
James Wilson | Rudi Molotnikov | ||
Tomas Magnusson | Nicky Cadden | ||
Sabah Kerjota | Rocky Bushiri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T | |
2 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H | |
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B | |
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B | |
7 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B | |
8 | | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H | |
10 | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B | |
12 | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại