Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexandros Kiziridis 22 | |
![]() Lawrence Shankland 41 | |
![]() Liam Henderson 45+1' | |
![]() Gary Oliver (Thay: Ethan Williams) 46 | |
![]() Scott Arfield (Thay: Henry Cartwright) 46 | |
![]() Craig Halkett (Kiến tạo: Alexandros Kiziridis) 48 | |
![]() Sam Hart (Thay: Filip Lissah) 70 | |
![]() Trey Samuel-Ogunsuyi (Thay: Ross MacIver) 70 | |
![]() Michael Steinwender (Thay: Oisin McEntee) 73 | |
![]() Alan Forrest (Thay: Alexandros Kiziridis) 74 | |
![]() Alfie Agyeman (Thay: Calvin Miller) 78 | |
![]() Elton Kabangu (Thay: Claudio Braga) 79 | |
![]() Tomas Magnusson (Thay: Stephen Kingsley) 89 | |
![]() Sabah Kerjota (Thay: Lawrence Shankland) 89 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Falkirk


Diễn biến Hearts vs Falkirk
Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Sabah Kerjota.
Stephen Kingsley rời sân và Tomas Magnusson vào thay thế.
Claudio Braga rời sân và Elton Kabangu vào thay thế.
Calvin Miller rời sân và Alfie Agyeman vào thay thế.
Alexandros Kiziridis rời sân và Alan Forrest vào thay thế.
Oisin McEntee rời sân và Michael Steinwender vào thay thế.
Ross MacIver rời sân và Trey Samuel-Ogunsuyi vào thay thế.
Filip Lissah rời sân và Sam Hart vào thay thế.
Alexandros Kiziridis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Craig Halkett đã ghi bàn!
Henry Cartwright rời sân và được thay thế bởi Scott Arfield.
Ethan Williams rời sân và được thay thế bởi Gary Oliver.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Liam Henderson.

V À A A O O O - Lawrence Shankland ghi bàn!

V À A A O O O - Alexandros Kiziridis ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hearts vs Falkirk
Hearts (4-4-2): Alexander Schwolow (25), Oisin McEntee (31), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Stephen Kingsley (3), Harry Milne (18), Beni Baningime (6), Cameron Devlin (14), Alexandros Kyziridis (89), Claudio Braga (10), Lawrence Shankland (9)
Falkirk (4-2-3-1): Scott Bain (19), Keelan Adams (2), Filip Lissah (28), Liam Henderson (5), Leon Mccann (3), Brad Spencer (8), Henry Cartwright (17), Calvin Miller (29), Dylan Tait (21), Ethan Williams (24), Ross MacIver (9)


Thay người | |||
73’ | Oisin McEntee Michael Steinwender | 46’ | Ethan Williams Gary Oliver |
74’ | Alexandros Kiziridis Alan Forrest | 46’ | Henry Cartwright Scott Arfield |
79’ | Claudio Braga Elton Kabangu | 70’ | Filip Lissah Sam Hart |
89’ | Stephen Kingsley Tomas Magnusson | 70’ | Ross MacIver Trey Samuel-Ogunsuyi |
89’ | Lawrence Shankland Sabah Kerjota | 78’ | Calvin Miller Alfie Agyeman |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Nicky Hogarth | ||
Jamie McCart | Thomas Lang | ||
Elton Kabangu | Brian Graham | ||
Michael Steinwender | Alfie Agyeman | ||
Blair Spittal | Gary Oliver | ||
Alan Forrest | Connor Allan | ||
James Wilson | Scott Arfield | ||
Tomas Magnusson | Sam Hart | ||
Sabah Kerjota | Trey Samuel-Ogunsuyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Falkirk
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại