Thứ Ba, 02/12/2025
(og) Yevhenii Kucherenko
25
Luca Stephenson (Kiến tạo: Amar Fatah)
45
Ivan Dolcek
45+3'
Michael Steinwender (Thay: Pierre Landry Kabore)
46
Stephen Kingsley (Thay: Oisin McEntee)
46
Amar Fatah
63
Ageu (Thay: Tomas Magnusson)
65
Alexandros Kiziridis
75
Craig Halkett
80
Iurie Iovu
80
Sabah Kerjota (Thay: Harry Milne)
80
Elton Kabangu (Thay: Claudio Braga)
88
Dario Naamo
90+1'

Thống kê trận đấu Hearts vs Dundee United

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
Dundee United
Dundee United
63 Kiểm soát bóng 37
18 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 19
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hearts vs Dundee United

Tất cả (18)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Dario Naamo.

Thẻ vàng cho Dario Naamo.

88'

Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.

80'

Harry Milne rời sân và được thay thế bởi Sabah Kerjota.

80' Thẻ vàng cho Iurie Iovu.

Thẻ vàng cho Iurie Iovu.

80' Thẻ vàng cho Craig Halkett.

Thẻ vàng cho Craig Halkett.

75' Thẻ vàng cho Alexandros Kiziridis.

Thẻ vàng cho Alexandros Kiziridis.

65'

Tomas Magnusson rời sân và được thay thế bởi Ageu.

63' Thẻ vàng cho Amar Fatah.

Thẻ vàng cho Amar Fatah.

46'

Pierre Landry Kabore rời sân và được thay thế bởi Michael Steinwender.

46'

Oisin McEntee rời sân và được thay thế bởi Stephen Kingsley.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+3' Thẻ vàng cho Ivan Dolcek.

Thẻ vàng cho Ivan Dolcek.

45'

Amar Fatah đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Luca Stephenson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luca Stephenson đã ghi bàn!

25' Bàn thắng phản lưới - Yevhenii Kucherenko đã đưa bóng vào lưới nhà!

Bàn thắng phản lưới - Yevhenii Kucherenko đã đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Hearts vs Dundee United

Hearts (4-4-2): Alexander Schwolow (25), Oisin McEntee (31), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Harry Milne (18), Claudio Braga (10), Tomas Magnusson (22), Cameron Devlin (14), Alexandros Kyziridis (89), Lawrence Shankland (9), Pierre Landry Kabore (11)

Dundee United (3-4-3): Yevhenii Kucherenko (1), Iurie Iovu (4), Bert Esselink (3), Krisztian Keresztes (23), Luca Stephenson (21), Vicko Sevelj (5), Panutche Camará (8), Dario Naamo (22), Ivan Dolcek (19), Zachary Sapsford (9), Amar Fatah (17)

Hearts
Hearts
4-4-2
25
Alexander Schwolow
31
Oisin McEntee
4
Craig Halkett
19
Stuart Findlay
18
Harry Milne
10
Claudio Braga
22
Tomas Magnusson
14
Cameron Devlin
89
Alexandros Kyziridis
9
Lawrence Shankland
11
Pierre Landry Kabore
17
Amar Fatah
9
Zachary Sapsford
19
Ivan Dolcek
22
Dario Naamo
8
Panutche Camará
5
Vicko Sevelj
21
Luca Stephenson
23
Krisztian Keresztes
3
Bert Esselink
4
Iurie Iovu
1
Yevhenii Kucherenko
Dundee United
Dundee United
3-4-3
Cầu thủ dự bị
Craig Gordon
Dave Richards
Stephen Kingsley
Kristijan Trapanovski
Elton Kabangu
Julius Eskesen
Christian Borchgrevink
Owen Stirton
Michael Steinwender
Samuel Harding
Blair Spittal
Calvin Beattie
Alan Forrest
Harry Welsh
Sabah Kerjota
Nikolaj Moller
Ageu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/08 - 2021
06/11 - 2021
05/03 - 2022
14/08 - 2022
24/12 - 2022
04/02 - 2023
01/09 - 2024
05/01 - 2025
06/04 - 2025
10/08 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
29/11 - 2025
23/11 - 2025
H1: 1-0
09/11 - 2025
01/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 2-0
13/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Dundee United

VĐQG Scotland
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts149411831H T H B H
2CelticCeltic139221429B T T T T
3MotherwellMotherwell14572722T H T T H
4RangersRangers13571622T T T T H
5HibernianHibernian15564621H T T B B
6FalkirkFalkirk14554-220B T H T H
7AberdeenAberdeen13526-217B T H T T
8Dundee UnitedDundee United13364-215T B H B H
9Dundee FCDundee FC14338-1312B B B B T
10KilmarnockKilmarnock14257-1111B B B B H
11St. MirrenSt. Mirren13247-1010B H B B B
12LivingstonLivingston14158-118B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow