Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Yevhenii Kucherenko
25 - Michael Steinwender (Thay: Pierre Landry Kabore)
46 - Stephen Kingsley (Thay: Oisin McEntee)
46 - Ageu (Thay: Tomas Magnusson)
65 - Alexandros Kiziridis
75 - Craig Halkett
80 - Sabah Kerjota (Thay: Harry Milne)
80 - Elton Kabangu (Thay: Claudio Braga)
88
- Luca Stephenson (Kiến tạo: Amar Fatah)
45 - Ivan Dolcek
45+3' - Amar Fatah
63 - Iurie Iovu
80 - Dario Naamo
90+1'
Thống kê trận đấu Hearts vs Dundee United
Diễn biến Hearts vs Dundee United
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Dario Naamo.
Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.
Harry Milne rời sân và được thay thế bởi Sabah Kerjota.
Thẻ vàng cho Iurie Iovu.
Thẻ vàng cho Craig Halkett.
Thẻ vàng cho Alexandros Kiziridis.
Tomas Magnusson rời sân và được thay thế bởi Ageu.
Thẻ vàng cho Amar Fatah.
Pierre Landry Kabore rời sân và được thay thế bởi Michael Steinwender.
Oisin McEntee rời sân và được thay thế bởi Stephen Kingsley.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ivan Dolcek.
Amar Fatah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luca Stephenson đã ghi bàn!
Bàn thắng phản lưới - Yevhenii Kucherenko đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hearts vs Dundee United
Hearts (4-4-2): Alexander Schwolow (25), Oisin McEntee (31), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Harry Milne (18), Claudio Braga (10), Tomas Magnusson (22), Cameron Devlin (14), Alexandros Kyziridis (89), Lawrence Shankland (9), Pierre Landry Kabore (11)
Dundee United (3-4-3): Yevhenii Kucherenko (1), Iurie Iovu (4), Bert Esselink (3), Krisztian Keresztes (23), Luca Stephenson (21), Vicko Sevelj (5), Panutche Camará (8), Dario Naamo (22), Ivan Dolcek (19), Zachary Sapsford (9), Amar Fatah (17)
| Cầu thủ dự bị | |||
Craig Gordon | Dave Richards | ||
Stephen Kingsley | Kristijan Trapanovski | ||
Elton Kabangu | Julius Eskesen | ||
Christian Borchgrevink | Owen Stirton | ||
Michael Steinwender | Samuel Harding | ||
Blair Spittal | Calvin Beattie | ||
Alan Forrest | Harry Welsh | ||
Sabah Kerjota | Nikolaj Moller | ||
Ageu | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | H T H B H | |
| 2 | | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | B T T T T |
| 3 | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | T H T T H | |
| 4 | | 13 | 5 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T T T H |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 6 | 21 | H T T B B | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | -2 | 20 | B T H T H | |
| 7 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B T H T T | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | T B H B H | |
| 9 | 14 | 3 | 3 | 8 | -13 | 12 | B B B B T | |
| 10 | 14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 | B B B B H | |
| 11 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H B B B | |
| 12 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại