Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lawrence Shankland (Kiến tạo: Harry Milne) 31 | |
Pierre Landry Kabore (Kiến tạo: Oisin McEntee) 39 | |
Simon Murray 51 | |
Pierre Landry Kabore 57 | |
Callum Jones (Thay: Paul Digby) 61 | |
Tony Yogane (Thay: Joe Westley) 61 | |
Stephen Kingsley (Thay: Harry Milne) 70 | |
Tomas Magnusson (Thay: Blair Spittal) 71 | |
Claudio Braga (Thay: Pierre Landry Kabore) 71 | |
Ethan Hamilton 78 | |
Tomas Magnusson 80 | |
Charlie Reilly (Thay: Cameron Congreve) 82 | |
Ashley Hay (Thay: Simon Murray) 82 | |
Sabah Kerjota (Thay: Beni Baningime) 84 | |
Elton Kabangu (Thay: Lawrence Shankland) 87 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Dundee FC


Diễn biến Hearts vs Dundee FC
Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.
Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Sabah Kerjota.
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Ashley Hay.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Charlie Reilly.
V À A A O O O - Tomas Magnusson ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ethan Hamilton.
Pierre Landry Kabore rời sân và được thay thế bởi Claudio Braga.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Tomas Magnusson.
Harry Milne rời sân và được thay thế bởi Stephen Kingsley.
Joe Westley rời sân và được thay thế bởi Tony Yogane.
Paul Digby rời sân và được thay thế bởi Callum Jones.
V À A A O O O - Pierre Landry Kabore ghi bàn!
Thẻ vàng cho Simon Murray.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oisin McEntee đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pierre Landry Kabore ghi bàn!
Harry Milne đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lawrence Shankland ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hearts vs Dundee FC
Hearts (4-4-2): Alexander Schwolow (25), Oisin McEntee (31), Michael Steinwender (15), Stuart Findlay (19), Harry Milne (18), Alexandros Kyziridis (89), Beni Baningime (6), Cameron Devlin (14), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9), Pierre Landry Kabore (11)
Dundee FC (3-4-3): Jon McCracken (1), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Billy Koumetio (5), Drey Wright (7), Paul Digby (8), Ethan Hamilton (48), Imari Samuels (12), Joe Westley (19), Simon Murray (15), Cameron Congreve (20)


| Thay người | |||
| 70’ | Harry Milne Stephen Kingsley | 61’ | Paul Digby Callum Jones |
| 71’ | Blair Spittal Tomas Magnusson | 61’ | Joe Westley Tony Yogane |
| 71’ | Pierre Landry Kabore Claudio Braga | 82’ | Simon Murray Ashley Hay |
| 84’ | Beni Baningime Sabah Kerjota | 82’ | Cameron Congreve Charlie Reilly |
| 87’ | Lawrence Shankland Elton Kabangu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Craig Gordon | Kieran O'Hara | ||
Christian Borchgrevink | Emile Acquah | ||
Alan Forrest | Luke Graham | ||
Craig Halkett | Ashley Hay | ||
Elton Kabangu | Ethan Ingram | ||
Sabah Kerjota | Callum Jones | ||
Stephen Kingsley | Charlie Reilly | ||
Tomas Magnusson | Finlay Robertson | ||
Claudio Braga | Tony Yogane | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 19 | 29 | T T T H T | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | H T B B T | |
| 3 | 11 | 3 | 6 | 2 | 4 | 15 | B T T B H | |
| 4 | 10 | 3 | 6 | 1 | 2 | 15 | T H H T T | |
| 5 | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | H T T B T | |
| 6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | T B B T T | |
| 7 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H H T B | |
| 8 | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | T B B B H | |
| 9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T T B T | |
| 10 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B B | |
| 11 | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | B B T B B | |
| 12 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch