Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lawrence Shankland (Kiến tạo: James Penrice)
21 - Lawrence Shankland
31 - Lawrence Shankland
62 - Alan Forrest (Thay: James Wilson)
67 - Jorge Grant (Thay: Musa Drammeh)
76 - Kenneth Vargas (Thay: Blair Spittal)
76 - James Penrice
89
- Simon Murray (Thay: Oluwaseun Adewumi)
46 - Ethan Ingram (Thay: Finlay Robertson)
46 - Scott Tiffoney (Thay: Seb Palmer Houlden)
61 - Josh Mulligan
84 - Julien Vetro (Thay: Josh Mulligan)
84 - Simon Murray
86 - Ethan Ingram
90+1'
Thống kê trận đấu Hearts vs Dundee FC
Diễn biến Hearts vs Dundee FC
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ethan Ingram.
Thẻ vàng cho James Penrice.
Thẻ vàng cho Simon Murray.
Thẻ vàng cho Josh Mulligan.
Josh Mulligan rời sân và được thay thế bởi Julien Vetro.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.
Musa Drammeh rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.
James Wilson rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
Thẻ vàng cho Lawrence Shankland.
Seb Palmer Houlden rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.
Finlay Robertson rời sân và được thay thế bởi Ethan Ingram.
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Simon Murray.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Lawrence Shankland đã ghi bàn!
James Penrice đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lawrence Shankland đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hearts vs Dundee FC
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Craig Halkett (4), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Malachi Boateng (18), Musa Drammeh (37), Lawrence Shankland (9), Blair Spittal (16), James Wilson (21)
Dundee FC (3-4-2-1): Jon McCracken (1), Ryan Astley (4), Antonio Portales (29), Billy Koumetio (20), Josh Mulligan (8), Finlay Robertson (19), Jordan McGhee (6), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Oluwaseun Adewumi (11), Seb Palmer-Houlden (23)
Thay người | |||
67’ | James Wilson Alan Forrest | 46’ | Finlay Robertson Ethan Ingram |
76’ | Musa Drammeh Jorge Grant | 46’ | Oluwaseun Adewumi Simon Murray |
76’ | Blair Spittal Kenneth Vargas | 61’ | Seb Palmer Houlden Scott Tiffoney |
84’ | Josh Mulligan Julien Vetro |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Harrison Sharp | ||
Jorge Grant | Trevor Carson | ||
Yutaro Oda | Ethan Ingram | ||
Alan Forrest | Scott Tiffoney | ||
Yan Dhanda | Curtis Main | ||
Macaulay Tait | Simon Murray | ||
Adam Forrester | Sean Kelly | ||
Kenneth Vargas | Sammy Braybrooke | ||
Andres Salazar Osorio | Julien Vetro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại