![]() Djoni Jansson Petersen 10 | |
![]() Stefan Radosavlevic (Kiến tạo: Daniel Johansen) 12 | |
![]() Jakup Jakobsen 29 | |
![]() Kristian Martin Jacobsen (Thay: Poul Kallsberg) 34 | |
![]() Oessur M. Dalbud 41 | |
![]() (Pen) Daniel Johansen 45 | |
![]() Stefan Radosavlevic 60 | |
![]() Ejvind Mouritsen (Thay: Hoerdur Askham) 62 | |
![]() Ari Mohr Jonsson (Thay: Oessur M. Dalbud) 63 | |
![]() Paetur Petersen 68 | |
![]() David Johansen (Thay: Andreas Thomsen) 70 | |
![]() Leivur Guttesen (Thay: Stefan Radosavlevic) 82 |
Thống kê trận đấu HB Torshavn vs Skala
số liệu thống kê

HB Torshavn

Skala
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HB Torshavn vs Skala
Thay người | |||
62’ | Hoerdur Askham Ejvind Mouritsen | 34’ | Poul Kallsberg Kristian Martin Jacobsen |
63’ | Oessur M. Dalbud Ari Mohr Jonsson | 70’ | Andreas Thomsen David Johansen |
82’ | Stefan Radosavlevic Leivur Fossdal Guttesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Bjarti Vitalis Mork | Julian Mikkelsen | ||
Ari Mohr Jonsson | Mikal a Reynatroed | ||
Leivur Fossdal Guttesen | Bjarti Thorleifsson | ||
Jakup Ludvig Thomsen | Jakup Frederiksberg | ||
Heri Hjalt Mohr | Martin Johansen | ||
Ejvind Mouritsen | Kristian Martin Jacobsen | ||
Bartal Wardum | David Johansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây HB Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Europa Conference League
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Skala
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 18 | 2 | 0 | 58 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 21 | 15 | 3 | 3 | 50 | 48 | T T H T T |
3 | ![]() | 21 | 15 | 3 | 3 | 21 | 48 | T T T H T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 7 | 33 | T T H H H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | -2 | 31 | B B B T T |
6 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -13 | 24 | H B H H B |
7 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | B B H B H |
8 | ![]() | 21 | 4 | 1 | 16 | -36 | 13 | B T H B B |
9 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -46 | 11 | T B H B B |
10 | ![]() | 21 | 3 | 1 | 17 | -17 | 10 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại