![]() Aki Samuelsen (Kiến tạo: Hanus Soerensen) 33 | |
![]() Bartal Wardum 45+2' | |
![]() Emil Berger (Thay: Trondur Jensen) 68 | |
![]() Danjal a Lakjuni (Thay: Runar Joensen) 75 | |
![]() Heri Hjalt Mohr (Thay: Matthias Praest) 75 | |
![]() Elvio Gelmini 77 | |
![]() Hedin Hansen (Thay: Aki Samuelsen) 83 | |
![]() Jakup Thomsen (Thay: Ari Mohr Jonsson) 83 | |
![]() (Pen) Adrian Justinussen 84 | |
![]() Adrian Justinussen (Kiến tạo: Bartal Wardum) 90 |
Thống kê trận đấu HB Torshavn vs Fuglafjoerdur
số liệu thống kê

HB Torshavn

Fuglafjoerdur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HB Torshavn vs Fuglafjoerdur
Thay người | |||
68’ | Trondur Jensen Emil Berger | 75’ | Runar Joensen Danjal a Lakjuni |
75’ | Matthias Praest Heri Hjalt Mohr | ||
83’ | Ari Mohr Jonsson Jakup Ludvig Thomsen | ||
83’ | Aki Samuelsen Hedin Hansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Danjal Reginsson | Liggjast Hedinsson | ||
Ejvind Mouritsen | Danjal a Lakjuni | ||
Heri Hjalt Mohr | Gonzalo Zarate | ||
Emil Berger | Rogvi Matras | ||
Jakup Ludvig Thomsen | |||
Hedin Hansen | |||
Paetur Jacobsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây HB Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Fuglafjoerdur
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 15 | 1 | 0 | 44 | 46 | T T T T T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 43 | 35 | B H H T T |
3 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 11 | 35 | T T T T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 3 | 25 | T H B T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 4 | 24 | B T H T B |
6 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -10 | 22 | T T H B H |
7 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B T B H |
8 | ![]() | 16 | 3 | 0 | 13 | -30 | 9 | B B B B T |
9 | ![]() | 16 | 2 | 1 | 13 | -14 | 7 | B B B B B |
10 | ![]() | 16 | 1 | 4 | 11 | -39 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại