Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả HB Torshavn vs Fuglafjoerdur hôm nay 20-08-2023

Giải VĐQG Faroe Islands - CN, 20/8

Kết thúc
3 : 1

Fuglafjoerdur

Fuglafjoerdur

Hiệp một: 1-0
CN, 00:00 20/08/2023
Vòng 19 - VĐQG Faroe Islands
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aki Samuelsen (Kiến tạo: Hanus Soerensen)
33
Bartal Wardum
45+2'
Emil Berger (Thay: Trondur Jensen)
68
Danjal a Lakjuni (Thay: Runar Joensen)
75
Heri Hjalt Mohr (Thay: Matthias Praest)
75
Elvio Gelmini
77
Hedin Hansen (Thay: Aki Samuelsen)
83
Jakup Thomsen (Thay: Ari Mohr Jonsson)
83
(Pen) Adrian Justinussen
84
Adrian Justinussen (Kiến tạo: Bartal Wardum)
90

Thống kê trận đấu HB Torshavn vs Fuglafjoerdur

số liệu thống kê
HB Torshavn
HB Torshavn
Fuglafjoerdur
Fuglafjoerdur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát HB Torshavn vs Fuglafjoerdur

Thay người
68’
Trondur Jensen
Emil Berger
75’
Runar Joensen
Danjal a Lakjuni
75’
Matthias Praest
Heri Hjalt Mohr
83’
Ari Mohr Jonsson
Jakup Ludvig Thomsen
83’
Aki Samuelsen
Hedin Hansen
Cầu thủ dự bị
Danjal Reginsson
Liggjast Hedinsson
Ejvind Mouritsen
Danjal a Lakjuni
Heri Hjalt Mohr
Gonzalo Zarate
Emil Berger
Rogvi Matras
Jakup Ludvig Thomsen
Hedin Hansen
Paetur Jacobsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
15/09 - 2021
30/10 - 2021
16/04 - 2023
13/08 - 2023
20/08 - 2023
01/04 - 2024
25/05 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây HB Torshavn

VĐQG Faroe Islands
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Fuglafjoerdur

Hạng 2 Faroe Islands
18/10 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik2723407473T H T T T
2HB TorshavnHB Torshavn2720433564T T T T T
3NSI RunavikNSI Runavik2719355560T T T B B
4VikingurVikingur2712871344T H T T B
5B36 TorshavnB36 Torshavn271269642T H B T T
6B68 ToftirB68 Toftir276813-2626B H B H H
7EB/StreymurEB/Streymur276813-2826B B H B H
807 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur274320-2015B B B H H
9FC SuduroyFC Suduroy274320-4615B H H B B
10TB TvoeroyriTB Tvoeroyri272718-6313B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow