- Nemanja Cavnic
7 - Casper Joergensen
26 - Youssef Dhaflaoui (Thay: Christian Tue Jensen)
58 - Ifenna Dorgu (Thay: Erkan Semovski)
76 - Niklas Jakobsen (Thay: William Madsen)
89
- Christian Vestergaard
35 - Mike Vestergaard (Kiến tạo: Mikkel Jespersen)
55 - Dalton Wilkins
58 - Christoffer Palm (Thay: Sebastian Sommer)
58 - Asker Beck (Thay: Mikkel Jespersen)
58 - Asker Beck (Thay: Mikkel Jespersen)
60 - Dalton Wilkins
61 - Simon Trier (Thay: Christian Kudsk)
69 - Sebastian Denius (Thay: Paul Ngongo Iversen)
89 - Isak Taannander (Thay: Thomas Mikkelsen)
89 - Sebastian Denius
90
Thống kê trận đấu HB Koege vs Kolding IF
số liệu thống kê
HB Koege
Kolding IF
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HB Koege vs Kolding IF
HB Koege (4-3-3): Sebastian John (1), Efe Bayrak (15), Marcus Gudmann (2), Nemanja Cavnic (4), Casper Joergensen (24), Mike Jensen (7), Janus Seehusen (6), William Madsen (8), Christian Emil Tue Jensen (10), Erkan Semovski (19), Jubril Adedeji (14)
Kolding IF (3-4-1-2): Christoffer Petersen (1), Christian Vestergaard (4), Patrick Tjoernelund (2), Mike Vestergaard (8), Dalton Wilkins (5), Albert Noerager (3), Mikkel Jespersen (29), Christian Kudsk (10), Sebastian Sommer (6), Paul Ngongo Iversen (7), Thomas Mikkelsen (9)
HB Koege
4-3-3
1
Sebastian John
15
Efe Bayrak
2
Marcus Gudmann
4
Nemanja Cavnic
24
Casper Joergensen
7
Mike Jensen
6
Janus Seehusen
8
William Madsen
10
Christian Emil Tue Jensen
19
Erkan Semovski
14
Jubril Adedeji
9
Thomas Mikkelsen
7
Paul Ngongo Iversen
6
Sebastian Sommer
10
Christian Kudsk
29
Mikkel Jespersen
3
Albert Noerager
5
Dalton Wilkins
8
Mike Vestergaard
2
Patrick Tjoernelund
4
Christian Vestergaard
1
Christoffer Petersen
Kolding IF
3-4-1-2
Thay người | |||
58’ | Christian Tue Jensen Youssef Dhaflaoui | 58’ | Mikkel Jespersen Asker Beck |
76’ | Erkan Semovski Ifenna Dorgu | 58’ | Sebastian Sommer Christoffer Palm |
89’ | William Madsen Niklas Jakobsen | 69’ | Christian Kudsk Simon Trier |
89’ | Thomas Mikkelsen Isak Taannander | ||
89’ | Paul Ngongo Iversen Sebastian Denius |
Cầu thủ dự bị | |||
Ifenna Dorgu | Nicolai Bossen | ||
Lukas Schmidt | Simon Trier | ||
Niklas Jakobsen | Isak Taannander | ||
Tobias Pedersen | Asker Beck | ||
Yahyie Shirzai | Mathias Kristensen | ||
Silas Hald | Christoffer Palm | ||
Sebastian Larsen | Jakob Kiilerich Rask | ||
Youssef Dhaflaoui | Kyrylo Shushman | ||
Berkant Bayrak | Sebastian Denius |
Nhận định HB Koege vs Kolding IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đan Mạch
Thành tích gần đây HB Koege
Hạng 2 Đan Mạch
Thành tích gần đây Kolding IF
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 22 | 14 | 7 | 1 | 26 | 49 | H H H H H |
2 | 22 | 14 | 2 | 6 | 21 | 44 | T T B H T | |
3 | 22 | 13 | 3 | 6 | 10 | 42 | B B H T H | |
4 | 22 | 13 | 1 | 8 | 18 | 40 | T B B B T | |
5 | 22 | 12 | 4 | 6 | 12 | 40 | T T T H H | |
6 | 22 | 12 | 4 | 6 | 9 | 40 | T B T T T | |
7 | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | T B T T H | |
8 | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B T T H T | |
9 | 22 | 11 | 1 | 10 | 5 | 34 | B B T B B | |
10 | 22 | 9 | 5 | 8 | 1 | 32 | B B T B B | |
11 | 22 | 9 | 5 | 8 | -3 | 32 | T B B H B | |
12 | 22 | 8 | 8 | 6 | 6 | 32 | T H T T H | |
13 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | B T H H T | |
14 | 22 | 8 | 6 | 8 | 2 | 30 | H B B B T | |
15 | 22 | 8 | 4 | 10 | -5 | 28 | H T T T B | |
16 | 22 | 7 | 6 | 9 | -5 | 27 | B T T B T | |
17 | 22 | 7 | 5 | 10 | -8 | 26 | B T H B B | |
18 | 22 | 6 | 8 | 8 | -2 | 26 | H B B H T | |
19 | 22 | 6 | 5 | 11 | -18 | 23 | H T B H H | |
20 | 22 | 6 | 4 | 12 | -16 | 22 | B T B H T | |
21 | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | T T H T B | |
22 | 22 | 5 | 5 | 12 | -12 | 20 | T B B B B | |
23 | 22 | 4 | 1 | 17 | -24 | 13 | B T B T B | |
24 | 22 | 3 | 3 | 16 | -26 | 12 | H B H H B | |
Lên hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 28 | 18 | 3 | 7 | 33 | 57 | T T B H T | |
2 | 28 | 15 | 7 | 6 | 16 | 52 | T T T H H | |
3 | 28 | 15 | 5 | 8 | 9 | 50 | B B H T H | |
4 | 28 | 10 | 9 | 9 | 8 | 39 | B T H H T | |
5 | 28 | 10 | 6 | 12 | -7 | 36 | B B T B B | |
6 | 28 | 10 | 6 | 12 | -13 | 36 | T B B H B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 28 | 11 | 6 | 11 | -3 | 39 | H T T T B | |
2 | 28 | 10 | 7 | 11 | -2 | 37 | B T T B T | |
3 | 28 | 9 | 8 | 11 | -3 | 35 | H B B B T | |
4 | 28 | 8 | 9 | 11 | -7 | 33 | T T H T B | |
5 | 28 | 7 | 11 | 10 | -3 | 32 | H B B H T | |
6 | 28 | 3 | 7 | 18 | -28 | 16 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại