Emmanuel Agyemang 29 | |
Jack Wilson 81 | |
Niall Flint 84 | |
Jack Wilson 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Haverfordwest
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Wales League Cup
Thành tích gần đây Cefn Druids AFC
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 33 | 35 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T H T B B | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 11 | 24 | B B B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H T T T H | |
| 5 | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | T T T H T | |
| 7 | 14 | 3 | 7 | 4 | -1 | 16 | H B B H H | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | -9 | 16 | B B B B H | |
| 9 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T B B T B | |
| 10 | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B H T B B | |
| 11 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B T B T H | |
| 12 | 14 | 2 | 1 | 11 | -34 | 7 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

