Bóng an toàn khi Samsunspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() (VAR check) 10 | |
![]() Youssef Ait Bennasser 17 | |
![]() Arbnor Muja (Kiến tạo: Carlo Holse) 37 | |
![]() Goerkem Saglam (Thay: Armin Hodzic) 46 | |
![]() Celil Yuksel (Thay: Youssef Ait Bennasser) 46 | |
![]() Rigoberto Rivas (Thay: Funsho Bamgboye) 46 | |
![]() Marius Mouandilmadji (Kiến tạo: Arbnor Muja) 51 | |
![]() Jonathan Okoronkwo (Thay: Abdulkadir Parmak) 55 | |
![]() Marc Bola 59 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Joelson Fernandes) 74 | |
![]() (Pen) Olivier Ntcham 75 | |
![]() Olivier Ntcham 75 | |
![]() Landry Dimata (Thay: Zeki Yavru) 77 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Arbnor Muja) 84 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Olivier Ntcham) 84 | |
![]() Gaetan Laura (Thay: Marius Mouandilmadji) 90 |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Samsunspor


Diễn biến Hatayspor vs Samsunspor
Samsunspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Soner Gonul của Samsunspor đã trở lại sân.
Soner Gonul đang đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Đá phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Đội khách thay Marius Mouandilmadji bằng Gaetan Laura.
Đá phạt cho Hatayspor.
Ném biên cho Samsunspor tại Sân vận động Mersin.
Ném biên cho Samsunspor.
Cihan Aydin trao cho đội khách một quả ném biên.
Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Samsunspor thực hiện sự thay đổi thứ tư với Soner Gonul vào thay Olivier Ntcham.
Soner Aydogdu vào thay Arbnor Muja cho đội khách.
Samsunspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Samsunspor thực hiện quả ném biên trong phần sân của Hatayspor.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Mersin.
Cihan Aydin trao cho đội khách một quả ném biên.
Tại Mersin, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Quả phát bóng lên cho Hatayspor tại Sân vận động Mersin.
Samsunspor được hưởng quả phạt góc do Cihan Aydin trao.
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Samsunspor
Hatayspor (4-5-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Recep Burak Yilmaz (15), Cengiz Demir (27), Cemali Sertel (88), Funsho Bamgboye (7), Armin Hodzic (18), Lamine Diack (17), Abdulkadir Parmak (6), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)
Samsunspor (4-1-4-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Kingsley Schindler (17), Carlo Holse (21), Olivier Ntcham (10), Arbnor Muja (7), Marius Mouandilmadji (9)


Thay người | |||
46’ | Funsho Bamgboye Rigoberto Rivas | 46’ | Youssef Ait Bennasser Celil Yuksel |
46’ | Armin Hodzic Gorkem Saglam | 77’ | Zeki Yavru Nany Dimata |
55’ | Abdulkadir Parmak Jonathan Okoronkwo | 84’ | Olivier Ntcham Soner Gonul |
74’ | Joelson Fernandes Rui Pedro | 84’ | Arbnor Muja Soner Aydogdu |
90’ | Marius Mouandilmadji Gaetan Laura |
Cầu thủ dự bị | |||
Visar Bekaj | Bedirhan Cetin | ||
Jonathan Okoronkwo | Haluk Mustafa Tan | ||
Selimcan Temel | Ercan Kara | ||
Rui Pedro | Soner Gonul | ||
Rigoberto Rivas | Gaetan Laura | ||
Gorkem Saglam | Muhammet Ali Ozbaskici | ||
Kerim Alici | Nany Dimata | ||
Oguzhan Matur | Soner Aydogdu | ||
Demir Saricali | Celil Yuksel | ||
Halil Yeral |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hatayspor
Thành tích gần đây Samsunspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại