Hatayspor được hưởng quả phạt góc.
![]() (og) Lamine Diack 11 | |
![]() Bilal Boutobba (Kiến tạo: Kerim Alici) 23 | |
![]() Cemali Sertel (Thay: Kamil Corekci) 59 | |
![]() Goerkem Saglam (Thay: Lamine Diack) 59 | |
![]() Francisco Calvo 61 | |
![]() (Pen) Rachid Ghezzal 63 | |
![]() Carlos Strandberg (Thay: Vincent Aboubakar) 69 | |
![]() Mithat Pala 70 | |
![]() Chandrel Massanga (Thay: Rui Pedro) 70 | |
![]() Rui Pedro 70 | |
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Amir Hadziahmetovic) 75 | |
![]() Casper Hoejer Nielsen (Thay: Taha Sahin) 79 | |
![]() Rigoberto Rivas (Thay: Abdulkadir Parmak) 84 | |
![]() Seyfettin Yasar (Thay: Dal Varesanovic) 90 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe) 90 | |
![]() Guy-Marcelin Kilama 90+1' | |
![]() Giannis Papanikolaou 90+5' | |
![]() Erce Kardesler 90+6' |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Rizespor


Diễn biến Hatayspor vs Rizespor

Erce Kardesler của Hatayspor đã bị phạt thẻ tại Mersin và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Hatayspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Mersin.
Đá phạt cho Hatayspor.

Giannis Papanikolaou (Rizespor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Anil Yasar thay thế Dal Varesanovic cho Rizespor tại Sân vận động Mersin.
Vaclav Jurecka vào sân thay cho Ali Sowe của Rizespor.

Guy-Marcelin Kilama (Hatayspor) nhận thẻ vàng.
Hatayspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Erkan Ozdamar cho Rizespor hưởng quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Rizespor.
Rigoberto Rivas thay thế Abdulkadir Parmak cho đội chủ nhà.

Rui Pedro (Hatayspor) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Đang trở nên nguy hiểm! Hatayspor được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Rizespor thực hiện sự thay đổi thứ hai với Casper Hojer thay thế Taha Sahin.
Muhamed Buljubasic thay thế Amir Hadziahmetovic cho Rizespor tại Sân vận động Mersin.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Mersin.
Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Hatayspor được hưởng quả phạt góc.
Đội chủ nhà thay Rui Pedro bằng Chandrel Massanga.
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Rizespor
Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Abdulkadir Parmak (6), Lamine Diack (17), Bilal Boutobba (98), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Amir Hadziahmetovic (20), Giannis Papanikolaou (6), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
59’ | Kamil Corekci Cemali Sertel | 75’ | Amir Hadziahmetovic Muhamed Buljubasic |
59’ | Lamine Diack Görkem Sağlam | 79’ | Taha Sahin Casper Hojer |
69’ | Vincent Aboubakar Carlos Strandberg | 90’ | Ali Sowe Vaclav Jurecka |
70’ | Rui Pedro Massanga Matondo | 90’ | Dal Varesanovic Anıl Yaşar |
84’ | Abdulkadir Parmak Rigoberto Rivas |
Cầu thủ dự bị | |||
Visar Bekaj | Tarık Çetin | ||
Cemali Sertel | Canberk Yurdakul | ||
Görkem Sağlam | Ayberk Karapo | ||
Oğuzhan Matur | Casper Hojer | ||
Burak Yilmaz | Muhamed Buljubasic | ||
Carlos Strandberg | Doganay Avci | ||
Selimcan Temel | Martin Minchev | ||
Funsho Bamgboye | Vaclav Jurecka | ||
Massanga Matondo | İbrahim Pehlivan | ||
Rigoberto Rivas | Anıl Yaşar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hatayspor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại