Thứ Sáu, 23/05/2025
(og) Lamine Diack
11
Bilal Boutobba (Kiến tạo: Kerim Alici)
23
Cemali Sertel (Thay: Kamil Corekci)
59
Goerkem Saglam (Thay: Lamine Diack)
59
Francisco Calvo
61
(Pen) Rachid Ghezzal
63
Carlos Strandberg (Thay: Vincent Aboubakar)
69
Mithat Pala
70
Chandrel Massanga (Thay: Rui Pedro)
70
Rui Pedro
70
Muhamed Buljubasic (Thay: Amir Hadziahmetovic)
75
Casper Hoejer Nielsen (Thay: Taha Sahin)
79
Rigoberto Rivas (Thay: Abdulkadir Parmak)
84
Seyfettin Yasar (Thay: Dal Varesanovic)
90
Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)
90
Guy-Marcelin Kilama
90+1'
Giannis Papanikolaou
90+5'
Erce Kardesler
90+6'

Thống kê trận đấu Hatayspor vs Rizespor

số liệu thống kê
Hatayspor
Hatayspor
Rizespor
Rizespor
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hatayspor vs Rizespor

Tất cả (66)
90+8'

Hatayspor được hưởng quả phạt góc.

90+7' Erce Kardesler của Hatayspor đã bị phạt thẻ tại Mersin và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Erce Kardesler của Hatayspor đã bị phạt thẻ tại Mersin và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

90+6'

Hatayspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Mersin.

90+5'

Đá phạt cho Hatayspor.

90+5' Giannis Papanikolaou (Rizespor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Giannis Papanikolaou (Rizespor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+3'

Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Anil Yasar thay thế Dal Varesanovic cho Rizespor tại Sân vận động Mersin.

90+2'

Vaclav Jurecka vào sân thay cho Ali Sowe của Rizespor.

90+1' Guy-Marcelin Kilama (Hatayspor) nhận thẻ vàng.

Guy-Marcelin Kilama (Hatayspor) nhận thẻ vàng.

87'

Hatayspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Rizespor.

86'

Erkan Ozdamar cho Rizespor hưởng quả phát bóng lên.

85'

Bóng đi ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Rizespor.

84'

Rigoberto Rivas thay thế Abdulkadir Parmak cho đội chủ nhà.

82' Rui Pedro (Hatayspor) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

Rui Pedro (Hatayspor) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

82'

Đang trở nên nguy hiểm! Hatayspor được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

79'

Rizespor thực hiện sự thay đổi thứ hai với Casper Hojer thay thế Taha Sahin.

75'

Muhamed Buljubasic thay thế Amir Hadziahmetovic cho Rizespor tại Sân vận động Mersin.

75'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Mersin.

73'

Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Rizespor.

72'

Hatayspor được hưởng quả phạt góc.

70'

Đội chủ nhà thay Rui Pedro bằng Chandrel Massanga.

Đội hình xuất phát Hatayspor vs Rizespor

Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Abdulkadir Parmak (6), Lamine Diack (17), Bilal Boutobba (98), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)

Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Amir Hadziahmetovic (20), Giannis Papanikolaou (6), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Ali Sowe (9)

Hatayspor
Hatayspor
4-2-3-1
1
Erce Kardeşler
22
Kerim Alici
3
Guy-Marcelin Kilama
4
Francisco Calvo
2
Kamil Ahmet Çörekçi
6
Abdulkadir Parmak
17
Lamine Diack
98
Bilal Boutobba
14
Rui Pedro
77
Joelson Fernandes
9
Vincent Aboubakar
9
Ali Sowe
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
19
Rachid Ghezzal
6
Giannis Papanikolaou
20
Amir Hadziahmetovic
54
Mithat Pala
2
Husniddin Aliqulov
4
Attila Mocsi
37
Taha Şahin
30
Ivo Grbic
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
59’
Kamil Corekci
Cemali Sertel
75’
Amir Hadziahmetovic
Muhamed Buljubasic
59’
Lamine Diack
Görkem Sağlam
79’
Taha Sahin
Casper Hojer
69’
Vincent Aboubakar
Carlos Strandberg
90’
Ali Sowe
Vaclav Jurecka
70’
Rui Pedro
Massanga Matondo
90’
Dal Varesanovic
Anıl Yaşar
84’
Abdulkadir Parmak
Rigoberto Rivas
Cầu thủ dự bị
Visar Bekaj
Tarık Çetin
Cemali Sertel
Canberk Yurdakul
Görkem Sağlam
Ayberk Karapo
Oğuzhan Matur
Casper Hojer
Burak Yilmaz
Muhamed Buljubasic
Carlos Strandberg
Doganay Avci
Selimcan Temel
Martin Minchev
Funsho Bamgboye
Vaclav Jurecka
Massanga Matondo
İbrahim Pehlivan
Rigoberto Rivas
Anıl Yaşar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
12/09 - 2021
23/01 - 2022
Giao hữu
15/07 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/01 - 2024
26/05 - 2024
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow