![]() (og) Cengiz Demir 6 | |
![]() Rui Pedro 34 | |
![]() Fatih Tultak (Thay: Izzet Erdal) 46 | |
![]() Mendy Mamadou (Thay: Mario Krstovski) 68 | |
![]() Isa Dayakli (Thay: Abdullah Dijlan Aydin) 68 | |
![]() Alieu Cham (Thay: Yusuf Ali Ozer) 68 | |
![]() Selimcan Temel (Thay: Baran Sarka) 69 | |
![]() Oguzhan Matur (Thay: Burak Yilmaz) 70 | |
![]() Chandrel Massanga (Thay: Rui Pedro) 80 | |
![]() Fahri Kerem Ay (Thay: Florian Loshaj) 80 | |
![]() Deniz Aksoy (Thay: Jonathan Okoronkwo) 90 |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Hatayspor

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Istanbulspor
Hatayspor: Visar Bekaj (1), Cengiz Demir (4), Burak Yilmaz (15), Kerim Alici (17), Abdulkadir Parmak (61), Guy-Marcelin Kilama (3), Baran Sarka (6), Rui Pedro (14), Carlos Strandberg (10), Funsho Bamgboye (7), Jonathan Okoronkwo (11)
Istanbulspor: Isa Dogan (1), David Sambissa (7), Inainfe Michael Ologo (5), Yunus Bahadir (2), Tuncer Duhan Aksu (3), Yusuf Ali Ozer (44), Abdullah Dijlan Aydin (11), Florian Loshaj (10), Modestas Vorobjovas (6), Mario Krstovski (77)
Thay người | |||
69’ | Baran Sarka Selimcan Temel | 46’ | Izzet Erdal Fatih Tultak |
70’ | Burak Yilmaz Oğuzhan Matur | 68’ | Abdullah Dijlan Aydin Isa Dayakli |
80’ | Rui Pedro Massanga Matondo | 68’ | Yusuf Ali Ozer Alieu Cham |
90’ | Jonathan Okoronkwo Deniz Aksoy | 68’ | Mario Krstovski Mendy Mamadou |
80’ | Florian Loshaj Fahri Kerem Ay |
Cầu thủ dự bị | |||
Yigit Ali Buz | Özcan Şahan | ||
Selimcan Temel | Vefa Temel | ||
Demir Saricali | Demir Mermerci | ||
Deniz Aksoy | Alp Tutar | ||
Emir Dadük | Fahri Kerem Ay | ||
Massanga Matondo | Fatih Tultak | ||
Oğuzhan Matur | Isa Dayakli | ||
Alieu Cham | |||
Ertuguul Sandikci | |||
Mendy Mamadou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại