Kamil Corekci 15 | |
Selimcan Temel (Thay: Ali Yildiz) 25 | |
Eren Tozlu 35 | |
Adem Eren Kabak (Thay: Giovanni Crociata) 58 | |
Cheikne Sylla (Thay: Benhur Keser) 58 | |
Eren Tozlu 62 | |
Sefa Akgun (Thay: Brandon Baiye) 76 | |
Murat Cem Akpinar (Thay: Eren Tozlu) 76 | |
Baran Sarka (Thay: Unal Durmushan) 78 | |
Mustafa Said Aydin (Thay: Carlos Strandberg) 78 | |
Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Martin Rodriguez) 80 | |
Ersin Aydemir (Thay: Selimcan Temel) 87 | |
Melih Sen (Thay: Yigit Ali Buz) 87 | |
Cheikne Sylla 88 |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Erzurum FK
số liệu thống kê

Hatayspor

Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Erzurum FK
Hatayspor: Visar Bekaj (1), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Yigit Ali Buz (95), Kerim Alici (17), Görkem Sağlam (5), Ali Yildiz (20), Abdulkadir Parmak (61), Armin Hodzic (55), Guy-Marcelin Kilama (3), Unal Durmushan (18), Carlos Strandberg (10)
Erzurum FK: Matija Orbanic (31), Gerxhaliu Amar (4), Orhan Ovacikli (53), Yakup Kirtay (3), Giovanni Crociata (24), Brandon Baiye (6), Mustafa Fettahoglu (99), Guram Giorbelidze (15), Benhur Keser (77), Eren Tozlu (10), Martin Rodriguez (65)
| Thay người | |||
| 25’ | Ersin Aydemir Selimcan Temel | 58’ | Benhur Keser Cheikne Sylla |
| 78’ | Carlos Strandberg Mustafa Said Aydin | 58’ | Giovanni Crociata Adem Eren Kabak |
| 78’ | Unal Durmushan Baran Sarka | 76’ | Eren Tozlu Murat Cem Akpınar |
| 87’ | Yigit Ali Buz Melih Sen | 76’ | Brandon Baiye Sefa Akgun |
| 87’ | Selimcan Temel Ersin Aydemir | 80’ | Martin Rodriguez Muhammed Furkan Ozhan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Said Aydin | Murat Cem Akpınar | ||
Cengiz Demir | Ilkan Sever | ||
Baran Sarka | Husamettin Yener | ||
Selimcan Temel | Cengizhan Bayrak | ||
Demir Saricali | Ali Ulgen | ||
Melih Sen | Sefa Akgun | ||
Emir Dadük | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Ersin Aydemir | Cheikne Sylla | ||
Erkan Anapa | |||
Adem Eren Kabak | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 24 | T T T H T | |
| 2 | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 22 | T H T H T | |
| 3 | 12 | 5 | 7 | 0 | 12 | 22 | H H H T T | |
| 4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 10 | 22 | H H T T H | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 21 | T B T H H | |
| 6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 20 | T B T T H | |
| 7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T T T H B | |
| 8 | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 | B T H H T | |
| 9 | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B B T T T | |
| 10 | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | B T T H H | |
| 11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 4 | 14 | T T H H H | |
| 12 | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | B H B H H | |
| 13 | 11 | 2 | 7 | 2 | 0 | 13 | B H B H H | |
| 14 | 11 | 3 | 4 | 4 | -9 | 13 | H H H B B | |
| 15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | H H B H B | |
| 16 | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | T B B H H | |
| 17 | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | B T B T H | |
| 18 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T H B B B | |
| 19 | 12 | 0 | 4 | 8 | -22 | 4 | B B B H B | |
| 20 | 11 | 0 | 1 | 10 | -38 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch