Antalyaspor tiến lên phía trước qua Adolfo Gaich, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
![]() Recep Yilmaz 21 | |
![]() (Pen) Braian Samudio 22 | |
![]() Bilal Boutobba (Kiến tạo: Rui Pedro) 30 | |
![]() Sander van de Streek (Kiến tạo: Bunyamin Balci) 39 | |
![]() Bahadir Ozturk 45+7' | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Andros Townsend) 58 | |
![]() Gorkem Saglam (Thay: Rui Pedro) 59 | |
![]() Goerkem Saglam (Thay: Rui Pedro) 59 | |
![]() (Pen) Vincent Aboubakar 64 | |
![]() Oleksandr Petrusenko (Thay: Erdal Rakip) 75 | |
![]() Abdurrahim Dursun (Thay: Braian Samudio) 75 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Joelson Fernandes) 76 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Sam Larsson) 84 | |
![]() Thalisson (Thay: Bunyamin Balci) 84 | |
![]() Ramzi Safuri (Kiến tạo: Jakub Kaluzinski) 86 | |
![]() Selimcan Temel (Thay: Abdulkadir Parmak) 89 | |
![]() Carlos Strandberg (Thay: Rigoberto Rivas) 89 |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Antalyaspor


Diễn biến Hatayspor vs Antalyaspor
Direnc Tonusluoglu trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Guray Vural có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Antalyaspor.
Hatayspor được hưởng phạt góc do Direnc Tonusluoglu chỉ định.
Hatayspor được hưởng ném biên ở phần sân của Antalyaspor.
Hatayspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Hatayspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Carlos Strandberg thay thế Rigoberto Rivas.
Selimcan Temel vào sân thay cho Abdulkadir Parmak của Hatayspor.
Direnc Tonusluoglu chỉ định một quả đá phạt cho Hatayspor.
Antalyaspor được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Jakub Kaluzinski đã có pha kiến tạo tuyệt vời để tạo nên bàn thắng.

V À A A O O O! Antalyaspor đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Ramzi Safuri.
Bóng an toàn khi Antalyaspor được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Antalyaspor được hưởng ném biên gần khu vực cấm địa.
Thalisson Da Silva thay thế Bunyamin Balci cho đội khách.
Đội khách đã thay Sam Larsson bằng Ramzi Safuri. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Emre Belozoglu.
Direnc Tonusluoglu trao cho đội khách một quả ném biên.
Antalyaspor được hưởng ném biên ở phần sân của Hatayspor.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Direnc Tonusluoglu chỉ định một quả đá phạt cho Antalyaspor ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Antalyaspor
Hatayspor (4-2-3-1): Visar Bekaj (12), Rigoberto Rivas (99), Burak Yilmaz (15), Cengiz Demir (27), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Bünyamin Balcı (7), Veysel Sari (89), Bahadir Öztürk (3), Güray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Erdal Rakip (6), Andros Townsend (25), Sam Larsson (10), Sander Van de Streek (22), Braian Samudio (81)


Thay người | |||
59’ | Rui Pedro Görkem Sağlam | 58’ | Andros Townsend Adolfo Gaich |
76’ | Joelson Fernandes Funsho Bamgboye | 75’ | Erdal Rakip Oleksandr Petrusenko |
89’ | Abdulkadir Parmak Selimcan Temel | 75’ | Braian Samudio Rahim Dursun |
89’ | Rigoberto Rivas Carlos Strandberg | 84’ | Bunyamin Balci Thalisson Kelven da Silva |
84’ | Sam Larsson Ramzi Safuri |
Cầu thủ dự bị | |||
Erce Kardeşler | Abdullah Yiğiter | ||
Emir Dadük | Thalisson Kelven da Silva | ||
Oğuzhan Matur | Gerxhaliu Amar | ||
Selimcan Temel | Ramzi Safuri | ||
Görkem Sağlam | Adolfo Gaich | ||
Ali Yildiz | Emrecan Uzunhan | ||
Baran Sarka | Oleksandr Petrusenko | ||
Funsho Bamgboye | Mert Yilmaz | ||
Carlos Strandberg | Rahim Dursun | ||
Berkay Topdemir |
Nhận định Hatayspor vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hatayspor
Thành tích gần đây Antalyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại