Hatayspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Guy-Marcelin Kilama 2 | |
![]() Chandrel Massanga 31 | |
![]() Francisco Calvo 33 | |
![]() Loide Augusto 38 | |
![]() Kamil Corekci (Thay: Recep Yilmaz) 46 | |
![]() Tonny Vilhena (Thay: Enes Keskin) 46 | |
![]() Funsho Bamgboye 56 | |
![]() Andraz Sporar (Thay: Ui-Jo Hwang) 60 | |
![]() Nuno Lima 65 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Sergio Cordova) 67 | |
![]() Goerkem Saglam (Thay: Bilal Boutobba) 68 | |
![]() Joelson Fernandes 72 | |
![]() Carlos Strandberg (Thay: Vincent Aboubakar) 76 | |
![]() Cengiz Demir (Thay: Abdulkadir Parmak) 90 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Cemali Sertel) 90 | |
![]() Visar Bekaj 90+4' | |
![]() Loide Augusto 90+5' |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Alanyaspor


Diễn biến Hatayspor vs Alanyaspor

Loide Augusto (Alanyaspor) nhận thẻ vàng thứ hai từ trọng tài và bị truất quyền thi đấu!
Alanyaspor được hưởng quả phạt góc do Adnan Deniz Kayatepe trao.

Visar Bekaj (Hatayspor) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Mersin.
Hatayspor được hưởng quả phạt góc.
Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho Alanyaspor được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Hatayspor.
Rui Pedro vào sân thay cho Cemali Sertel của đội chủ nhà.
Cengiz Demir vào sân thay cho Abdulkadir Parmak của Hatayspor tại Sân vận động Mersin.
Loide Augusto của Alanyaspor tiến về phía khung thành tại Sân vận động Mersin. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Hatayspor bị thổi phạt việt vị.
Alanyaspor được hưởng quả phát bóng lên.
Joelson Fernandes của Hatayspor bứt phá tại Sân vận động Mersin. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng đi ra ngoài sân và Hatayspor được hưởng quả phát bóng lên.
Nicolas Janvier của Alanyaspor bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho Hatayspor được hưởng quả đá phạt.
Adnan Deniz Kayatepe trao cho Hatayspor một quả phát bóng lên.
Liệu Alanyaspor có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Hatayspor không?
Alanyaspor được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Mersin.
Alanyaspor được hưởng quả phạt góc do Adnan Deniz Kayatepe trao.
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Alanyaspor
Hatayspor (4-2-3-1): Visar Bekaj (12), Burak Yilmaz (15), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Funsho Bamgboye (7), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertuğru Taskiran (1), Fatih Aksoy (20), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Jure Balkovec (29), Gaius Makouta (42), Enes Keskin (8), Sergio Cordova (9), Efecan Karaca (7), Loide Augusto (27), Ui-jo Hwang (16)


Thay người | |||
46’ | Recep Yilmaz Kamil Ahmet Çörekçi | 46’ | Enes Keskin Tonny Vilhena |
68’ | Bilal Boutobba Görkem Sağlam | 60’ | Ui-Jo Hwang Andraž Šporar |
76’ | Vincent Aboubakar Carlos Strandberg | 67’ | Sergio Cordova Nicolas Janvier |
90’ | Cemali Sertel Rui Pedro | ||
90’ | Abdulkadir Parmak Cengiz Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Demir Saricali | Yusuf Karagöz | ||
Kamil Ahmet Çörekçi | Batuhan Yavuz | ||
Görkem Sağlam | Mert Bayram | ||
Carlos Strandberg | Umut Mert Toy | ||
Jonathan Okoronkwo | Andraž Šporar | ||
Rui Pedro | Nicolas Janvier | ||
Selimcan Temel | Huseyin Sen | ||
Baran Sarka | Nejdet Bilin | ||
Ali Yildiz | Tonny Vilhena | ||
Cengiz Demir |
Nhận định Hatayspor vs Alanyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hatayspor
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | ![]() | 35 | 16 | 6 | 13 | 6 | 54 | B T B T B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T H B H H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T B T B |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | B T B T T |
12 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | B H T H T |
16 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 4 | 28 | -58 | 1 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại