Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Harrogate Town vs Walsall hôm nay 21-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 21/12

Kết thúc

Harrogate Town

Harrogate Town

0 : 2

Walsall

Walsall

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 21/12/2024
Vòng 21 - Hạng 4 Anh
The Exercise Stadium
 
Nathan Lowe
34
Josh March
36
Josh March
38
Jack Muldoon (Thay: Stephen Dooley)
57
Samuel Folarin (Thay: Toby Sims)
60
Stephen Duke-McKenna (Thay: Zico Asare)
67
Albert Adomah (Kiến tạo: Taylor Allen)
69
Jack Earing (Thay: Jamie Jellis)
73
Matty Foulds
76
Danny Johnson (Thay: Nathan Lowe)
80
Oisin McEntee (Thay: Ryan Stirk)
80
Evan Weir (Thay: Taylor Allen)
89

Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Walsall

số liệu thống kê
Harrogate Town
Harrogate Town
Walsall
Walsall
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 37
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Harrogate Town vs Walsall

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Taylor Allen rời sân và được thay thế bởi Evan Weir.

80'

Ryan Stirk rời sân và được thay thế bởi Oisin McEntee.

80'

Nathan Lowe rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.

76' Thẻ vàng cho Matty Foulds.

Thẻ vàng cho Matty Foulds.

73'

Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Jack Earing.

69'

Taylor Allen đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Albert Adomah ghi bàn!

V À A A O O O - Albert Adomah ghi bàn!

67'

Zico Asare rời sân và được thay thế bởi Stephen Duke-McKenna.

60'

Toby Sims rời sân và được thay thế bởi Samuel Folarin.

57'

Stephen Dooley rời sân và được thay thế bởi Jack Muldoon.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' THẺ ĐỎ! - Josh March nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Josh March nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

36' Thẻ vàng cho Josh March.

Thẻ vàng cho Josh March.

34' V À A A O O O - Nathan Lowe ghi bàn!

V À A A O O O - Nathan Lowe ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Walsall

Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Zico Asare (2), Dean Cornelius (8), Levi Sutton (17), Stephen Dooley (22), Matty Daly (10), Matty Foulds (3), Josh March (24)

Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Albert Adomah (37), Nathan Alexander Lowe (7)

Harrogate Town
Harrogate Town
4-2-3-1
31
James Belshaw
14
Toby Sims
15
Anthony O'Connor
5
Jasper Moon
2
Zico Asare
8
Dean Cornelius
17
Levi Sutton
22
Stephen Dooley
10
Matty Daly
3
Matty Foulds
24
Josh March
7
Nathan Alexander Lowe
37
Albert Adomah
3
Liam Gordon
8
Charlie Lakin
25
Ryan Stirk
22
Jamie Jellis
2
Connor Barrett
21
Taylor Allen
24
Harry Williams
26
David Okagbue
1
Tommy Simkin
Walsall
Walsall
3-5-2
Thay người
57’
Stephen Dooley
Jack Muldoon
73’
Jamie Jellis
Jack Earing
60’
Toby Sims
Sam Folarin
80’
Ryan Stirk
Oisin McEntee
67’
Zico Asare
Stephen Duke-McKenna
80’
Nathan Lowe
Danny Johnson
89’
Taylor Allen
Evan Weir
Cầu thủ dự bị
Mark Oxley
Sam Hornby
Warren Burrell
Oisin McEntee
Stephen Duke-McKenna
Donervon Daniels
Sam Folarin
Reyes Cleary
Jack Muldoon
Jack Earing
Jack Bray
Evan Weir
Marcus Etherington
Danny Johnson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Harrogate Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow