Chủ Nhật, 14/09/2025

Trực tiếp kết quả Harrogate Town vs Swindon Town hôm nay 15-02-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 15/2

Kết thúc

Harrogate Town

Harrogate Town

1 : 0

Swindon Town

Swindon Town

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 15/02/2025
Vòng 32 - Hạng 4 Anh
The Exercise Stadium
 
Jasper Moon (Kiến tạo: Bryn Morris)
53
Ollie Clarke (Thay: Nnamdi Ofoborh)
62
Kabongo Tshimanga (Thay: Daniel Butterworth)
62
Paul Glatzel (Thay: Joel Cotterill)
63
Miguel Freckleton (Thay: Grant Hall)
67
Joe Westley (Thay: Tom Nichols)
71
Jack Levi Sutton (Thay: James Daly)
79
Tom Cursons (Thay: Josh March)
80

Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Swindon Town

số liệu thống kê
Harrogate Town
Harrogate Town
Swindon Town
Swindon Town
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 4
30 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Harrogate Town vs Swindon Town

Tất cả (13)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

80'

Josh March rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.

79'

James Daly rời sân và được thay thế bởi Jack Levi Sutton.

71'

Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Joe Westley.

67'

Grant Hall rời sân và được thay thế bởi Miguel Freckleton.

63'

Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.

62'

Daniel Butterworth rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.

62'

Nnamdi Ofoborh rời sân và được thay thế bởi Ollie Clarke.

53'

Bryn Morris đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Jasper Moon đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jasper Moon đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Swindon Town

Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Warren Burrell (6), James Daly (11), Bryn Morris (28), Ben Fox (27), Ellis Taylor (21), Jack Muldoon (18), Josh March (24)

Swindon Town (4-3-2-1): Connor Ripley (13), Tunmise Sobowale (2), Will Wright (5), Grant Hall (24), Jake Cain (16), Nathan Ofoborh (6), Joel Cotterill (7), Gavin Kilkenny (18), Tom Nichols (17), Daniel Butterworth (22), Harry Smith (10)

Harrogate Town
Harrogate Town
4-4-2
31
James Belshaw
14
Toby Sims
15
Anthony O'Connor
5
Jasper Moon
6
Warren Burrell
11
James Daly
28
Bryn Morris
27
Ben Fox
21
Ellis Taylor
18
Jack Muldoon
24
Josh March
10
Harry Smith
22
Daniel Butterworth
17
Tom Nichols
18
Gavin Kilkenny
7
Joel Cotterill
6
Nathan Ofoborh
16
Jake Cain
24
Grant Hall
5
Will Wright
2
Tunmise Sobowale
13
Connor Ripley
Swindon Town
Swindon Town
4-3-2-1
Thay người
79’
James Daly
Levi Sutton
62’
Nnamdi Ofoborh
Ollie Clarke
80’
Josh March
Tom Cursons
62’
Daniel Butterworth
Kabongo Tshimanga
63’
Joel Cotterill
Paul Glatzel
67’
Grant Hall
Miguel Freckleton
71’
Tom Nichols
Joe Westley
Cầu thủ dự bị
Mark Oxley
Jack Bycroft
Bryant Bilongo
Ollie Clarke
Dean Cornelius
Paul Glatzel
Levi Sutton
Miguel Freckleton
Tom Hill
Kabongo Tshimanga
Tom Cursons
Joe Westley
Oliver Sanderson
Joel McGregor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
15/02 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Harrogate Town

Hạng 4 Anh
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng 4 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Swindon Town

Hạng 4 Anh
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng 4 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Swindon TownSwindon Town8602718B T T T T
2GillinghamGillingham8530718T T T H T
3Salford CitySalford City8512416T B H T T
4WalsallWalsall8512316B T T T H
5Grimsby TownGrimsby Town8431515T H B T H
6ChesterfieldChesterfield8422214B T H B H
7BromleyBromley8341413T H T H B
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra8413313T B B H B
9Bristol RoversBristol Rovers8413013H T T T T
10MK DonsMK Dons8332612H T B B H
11Fleetwood TownFleetwood Town8332012B H T B H
12Notts CountyNotts County8323211T H T T B
13Cambridge UnitedCambridge United8323111T B T B H
14Oldham AthleticOldham Athletic8242010H H B T T
15BarnetBarnet8314-310T T H B T
16Tranmere RoversTranmere Rovers723239H T B B H
17Harrogate TownHarrogate Town8224-48T B B B B
18Crawley TownCrawley Town8224-48H B H T T
19Colchester UnitedColchester United8143-27B B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley7133-36B H H B T
21BarrowBarrow8206-56B T B B B
22Newport CountyNewport County8125-55B B B B H
23Shrewsbury TownShrewsbury Town8125-105B B H T B
24Cheltenham TownCheltenham Town8116-114B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow