Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jasper Moon (Kiến tạo: Bryn Morris) 53 | |
![]() Ollie Clarke (Thay: Nnamdi Ofoborh) 62 | |
![]() Kabongo Tshimanga (Thay: Daniel Butterworth) 62 | |
![]() Paul Glatzel (Thay: Joel Cotterill) 63 | |
![]() Miguel Freckleton (Thay: Grant Hall) 67 | |
![]() Joe Westley (Thay: Tom Nichols) 71 | |
![]() Jack Levi Sutton (Thay: James Daly) 79 | |
![]() Tom Cursons (Thay: Josh March) 80 |
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Swindon Town


Diễn biến Harrogate Town vs Swindon Town
Josh March rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.
James Daly rời sân và được thay thế bởi Jack Levi Sutton.
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Joe Westley.
Grant Hall rời sân và được thay thế bởi Miguel Freckleton.
Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.
Daniel Butterworth rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.
Nnamdi Ofoborh rời sân và được thay thế bởi Ollie Clarke.
Bryn Morris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jasper Moon đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Swindon Town
Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Warren Burrell (6), James Daly (11), Bryn Morris (28), Ben Fox (27), Ellis Taylor (21), Jack Muldoon (18), Josh March (24)
Swindon Town (4-3-2-1): Connor Ripley (13), Tunmise Sobowale (2), Will Wright (5), Grant Hall (24), Jake Cain (16), Nathan Ofoborh (6), Joel Cotterill (7), Gavin Kilkenny (18), Tom Nichols (17), Daniel Butterworth (22), Harry Smith (10)


Thay người | |||
79’ | James Daly Levi Sutton | 62’ | Nnamdi Ofoborh Ollie Clarke |
80’ | Josh March Tom Cursons | 62’ | Daniel Butterworth Kabongo Tshimanga |
63’ | Joel Cotterill Paul Glatzel | ||
67’ | Grant Hall Miguel Freckleton | ||
71’ | Tom Nichols Joe Westley |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Jack Bycroft | ||
Bryant Bilongo | Ollie Clarke | ||
Dean Cornelius | Paul Glatzel | ||
Levi Sutton | Miguel Freckleton | ||
Tom Hill | Kabongo Tshimanga | ||
Tom Cursons | Joe Westley | ||
Oliver Sanderson | Joel McGregor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại