Bryn Morris đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
- Ellis Taylor
31 - Jack Evans
62 - Jack Muldoon
65 - Jacob Slater
71 - Conor McAleny (Thay: Ellis Taylor)
76 - Mason Bennett (Thay: Jack Muldoon)
81 - Conor McAleny (Kiến tạo: Bryn Morris)
87
- Taylor Perry
2 - Tom Sang
39 - Bradley Ihionvien
39 - Aristote Nsiala (Thay: Sam Stubbs)
50 - Luca Hoole (Thay: Thomas Anderson)
60 - Chuks Aneke (Thay: Isaac England)
75 - George Lloyd (Thay: Taylor Perry)
75 - John Marquis (Thay: Bradley Ihionvien)
75
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Shrewsbury Town
Diễn biến Harrogate Town vs Shrewsbury Town
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Conor McAleny ghi bàn!
Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.
Ellis Taylor rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.
Bradley Ihionvien rời sân và được thay thế bởi John Marquis.
Taylor Perry rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.
Isaac England rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Thẻ vàng cho Jacob Slater.
V À A A O O O - Jack Muldoon đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jack Evans.
Thomas Anderson rời sân và được thay thế bởi Luca Hoole.
Sam Stubbs rời sân và được thay thế bởi Aristote Nsiala.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bradley Ihionvien.
Thẻ vàng cho Tom Sang.
Thẻ vàng cho Ellis Taylor.
Thẻ vàng cho Taylor Perry.
Taylor Perry (Shrewsbury Town) phạm lỗi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Shrewsbury Town
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Warren Burrell (6), Anthony O'Connor (15), Bobby Faulkner (20), Jacob Slater (3), Bryn Morris (8), Jack Evans (4), Stephen Duke-McKenna (11), Ellis Taylor (21), Reece Smith (22), Jack Muldoon (18)
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Elyh Harrison (1), Sam Stubbs (26), Tom Anderson (4), Will Boyle (5), Tom Sang (10), Taylor Perry (14), Isaac England (38), Sam Clucas (6), Tommy McDermott (7), Ismeal Kabia (20), Bradley Ihionvien (48)
Thay người | |||
76’ | Ellis Taylor Conor McAleny | 50’ | Sam Stubbs Toto Nsiala |
81’ | Jack Muldoon Mason Bennett | 60’ | Thomas Anderson Luca Hoole |
75’ | Taylor Perry George Lloyd | ||
75’ | Isaac England Chuks Aneke | ||
75’ | Bradley Ihionvien John Marquis |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Will Brook | ||
Zico Asare | Luca Hoole | ||
Tom Bradbury | Harrison Biggins | ||
Shawn McCoulsky | George Lloyd | ||
Mason Bennett | Chuks Aneke | ||
Conor McAleny | Toto Nsiala | ||
Levi Sutton | John Marquis |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T T T H T | |
2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B H T T | |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | B T T T H | |
4 | 9 | 6 | 0 | 3 | 6 | 18 | B T T T T | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H B T H | |
6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H B H H | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T H T T B | |
8 | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T H B H | |
9 | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | B T B H T | |
10 | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H T T T T | |
11 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H H B T T | |
12 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B B H B B | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | H T B B H | |
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | H T B H B | |
15 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B B B T | |
16 | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T T H B T | |
17 | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H T B B H | |
18 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B H H B T | |
19 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B B B T | |
20 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | B B H H B | |
21 | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | H B H T T | |
22 | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B B B B H | |
23 | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B H T B B | |
24 | 9 | 1 | 1 | 7 | -14 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại