Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cole Stockton 39 | |
![]() Haji Mnoga 45+3' | |
![]() Josh March 56 | |
![]() Matthew Lund (Kiến tạo: Cole Stockton) 56 | |
![]() Jack Muldoon (Thay: Josh March) 64 | |
![]() Hakeeb Adelakun (Thay: Jon Taylor) 67 | |
![]() Curtis Tilt (Thay: Thomas Edwards) 67 | |
![]() Jack Levi Sutton (Thay: Dean Cornelius) 72 | |
![]() Ossama Ashley 78 | |
![]() Samuel Folarin (Thay: Matty Daly) 79 | |
![]() Ryan Watson (Thay: Ossama Ashley) 82 | |
![]() Kevin Berkoe (Thay: Cole Stockton) 83 |
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Salford City


Diễn biến Harrogate Town vs Salford City
Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Kevin Berkoe.
Ossama Ashley rời sân và được thay thế bởi Ryan Watson.
Matty Daly rời sân và được thay thế bởi Samuel Folarin.

Thẻ vàng cho Ossama Ashley.
Dean Cornelius rời sân và được thay thế bởi Jack Levi Sutton.
Thomas Edwards rời sân và được thay thế bởi Curtis Tilt.
Jon Taylor rời sân và được thay thế bởi Hakeeb Adelakun.
Josh March rời sân và được thay thế bởi Jack Muldoon.
Cole Stockton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthew Lund đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josh March.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Haji Mnoga.

V À A A O O O - Cole Stockton đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Salford City
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Warren Burrell (6), Anthony O'Connor (15), Zico Asare (2), Stephen Dooley (22), Dean Cornelius (8), Stephen Duke-McKenna (9), Matty Daly (10), James Daly (11), Josh March (24)
Salford City (3-5-2): Matthew Young (13), Tom Edwards (2), Stephan Negru (5), Luke Garbutt (29), Haji Mnoga (19), Tyrese Fornah (6), Ossama Ashley (4), Matty Lund (8), Jon Taylor (11), Ben Woodburn (14), Cole Stockton (9)


Thay người | |||
64’ | Josh March Jack Muldoon | 67’ | Thomas Edwards Curtis Tilt |
72’ | Dean Cornelius Levi Sutton | 67’ | Jon Taylor Hakeeb Adelakun |
79’ | Matty Daly Sam Folarin | 82’ | Ossama Ashley Ryan Watson |
83’ | Cole Stockton Kevin Berkoe |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Barnes | Jamie Jones | ||
Mark Oxley | Kevin Berkoe | ||
Sam Folarin | Ryan Watson | ||
Levi Sutton | Curtis Tilt | ||
Jack Muldoon | Junior Luamba | ||
Marcus Etherington | Kylian Kouassi | ||
Oli Robinson | Hakeeb Adelakun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại