Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tom Bradbury
7 - Stephen Duke-McKenna
11 - Warren Burrell
15 - Reece Smith (Kiến tạo: Warren Burrell)
59 - (Pen) Ellis Taylor
72 - Conor McAleny (Thay: Reece Smith)
73 - Conor McAleny (Kiến tạo: Shawn McCoulsky)
77 - Tom Cursons (Thay: Shawn McCoulsky)
78 - Thomas Hill (Thay: Stephen Duke-McKenna)
78 - Conor McAleny
88 - Anthony O'Connor
90+5'
- Harvey Rodgers
38 - Darragh Burns
51 - Justin Amaluzor (Thay: Darragh Burns)
66 - Jamie Walker (Thay: Evan Khouri)
66 - Charles Vernam (Kiến tạo: Kieran Green)
69 - Cameron Gardner (Thay: Jayden Sweeney)
77 - Harvey Rodgers (Kiến tạo: Jamie Walker)
85 - Henry Brown (Thay: Kieran Green)
90 - Jaze Kabia (Kiến tạo: Cameron Gardner)
90+3' - Cameron Gardner
90+6'
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Grimsby Town
Diễn biến Harrogate Town vs Grimsby Town
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Cameron Gardner.
Thẻ vàng cho Anthony O'Connor.
Cameron Gardner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jaze Kabia đã ghi bàn!
Kieran Green rời sân và được thay thế bởi Henry Brown.
Thẻ vàng cho Conor McAleny.
Jamie Walker đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Harvey Rodgers đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Stephen Duke-McKenna rời sân và anh được thay thế bởi Thomas Hill.
Shawn McCoulsky rời sân và anh được thay thế bởi Tom Cursons.
Jayden Sweeney rời sân và anh được thay thế bởi Cameron Gardner.
Shawn McCoulsky đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Conor McAleny đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Reece Smith rời sân và anh được thay thế bởi Conor McAleny.
V À A A O O O - Ellis Taylor từ Harrogate Town đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Harrogate Town ghi bàn từ chấm phạt đền.
Kieran Green đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Charles Vernam đã ghi bàn!
Evan Khouri rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Darragh Burns rời sân và được thay thế bởi Justin Amaluzor.
Warren Burrell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Reece Smith đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Darragh Burns.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Harvey Rodgers.
Thẻ vàng cho Warren Burrell.
Thẻ vàng cho Stephen Duke-McKenna.
Thẻ vàng cho Tom Bradbury.
Jaze Kabia (Grimsby Town) phạm lỗi.
Anthony O'Connor (Harrogate Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạt góc, Harrogate Town. Do Kieran Green nhường.
Cú sút không thành công. Jack Evans (Harrogate Town) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm đi cao và chệch sang trái sau quả phạt góc.
Phạt góc, Harrogate Town. Do George McEachran nhường.
Jaze Kabia (Grimsby Town) phạm lỗi.
Tom Bradbury (Harrogate Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Grimsby Town
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Lewis Cass (24), Anthony O'Connor (15), Tom Bradbury (5), Warren Burrell (6), Bryn Morris (8), Jack Evans (4), Ellis Taylor (21), Reece Smith (22), Stephen Duke-McKenna (11), Shawn McCoulsky (9)
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Jayden Sweeney (3), George McEachran (20), Darragh Burns (18), Kieran Green (4), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)
Thay người | |||
73’ | Reece Smith Conor McAleny | 66’ | Evan Khouri Jamie Walker |
78’ | Stephen Duke-McKenna Thomas Hill | 66’ | Darragh Burns Justin Amaluzor |
78’ | Shawn McCoulsky Thomas Cursons | 77’ | Jayden Sweeney Cameron Gardner |
90’ | Kieran Green Henry Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Cameron Gardner | ||
Conor McAleny | Henry Brown | ||
Thomas Hill | Geza David Turi | ||
Bobby Faulkner | Tyrell Warren | ||
Thomas Cursons | Jamie Walker | ||
Ben Fox | Justin Amaluzor | ||
Liam Gibson | Sebastian Auton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T H T T T | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T B T H | |
3 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T | |
4 | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | T T T B B | |
5 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T T B T T | |
6 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T B T T | |
7 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T T H T B | |
8 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T H B | |
9 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H B H T | |
10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T B T | |
11 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
12 | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H T B | |
13 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B B T H T | |
14 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B B | |
15 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T T H | |
16 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B H T T | |
17 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H T B B H | |
18 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B T B T B | |
19 | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H H B | |
20 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B B B B | |
21 | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H | |
22 | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H | |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | B B B B H | |
24 | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại