Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Harrogate Town vs Fleetwood Town hôm nay 21-04-2025
Vòng 44 Giải Hạng 4 Anh - Th 2, 21/4 Kết thúc
Harrogate Town
3 : 1
Fleetwood Town
Hiệp một: 0-0
Tất cả (2)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Zico Asare (2), Jasper Moon (5), Anthony O'Connor (15), Bryant Bilongo (20), Ben Fox (27), Bryn Morris (28), Stephen Dooley (22), Jack Muldoon (18), Ellis Taylor (21), Josh March (24)
Fleetwood Town (3-5-2): Jay Lynch (13), Rhys Bennett (15), James Bolton (5), Finley Potter (25), Ryan Broom (11), Matty Virtue (8), George Morrison (23), Mark Helm (17), MacKenzie Hunt (16), Louie Marsh (21), Kobei Moore (27)
Cầu thủ dự bị | |||
James Daly | Luke Hewitson | ||
Tom Cursons | Zech Medley | ||
Liam Gibson | Danny Mayor | ||
Mark Oxley | Harrison Neal | ||
Matty Foulds | Will Johnson | ||
Josh Falkingham | Owen Devonport | ||
Matty Daly | Phoenix Patterson |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
Ngày - 28/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 27/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |