Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jack Muldoon (Kiến tạo: Reece Smith)
5 - Conor McAleny (Thay: Ellis Taylor)
61 - Ben Fox (Thay: Jack Levi Sutton)
62 - Mason Bennett (Thay: Jack Muldoon)
70 - Bryn Morris
73 - Warren Burrell
90 - Tom Cursons (Thay: Mason Bennett)
90
- Reece Hutchinson (Kiến tạo: Tommi O'Reilly)
29 - Jack Lankester (Thay: Matus Holicek)
41 - Owen Lunt (Thay: Conor Thomas)
59 - Emre Tezgel (Thay: Tommi O'Reilly)
75 - Max Sanders
87
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Crewe Alexandra
Diễn biến Harrogate Town vs Crewe Alexandra
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mason Bennett rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.
Thẻ vàng cho Warren Burrell.
V À A A A O O O - Max Sanders đã ghi bàn!
Tommi O'Reilly rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.
Thẻ vàng cho Bryn Morris.
Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.
Jack Levi Sutton rời sân và được thay thế bởi Ben Fox.
Ellis Taylor rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.
Conor Thomas rời sân và được thay thế bởi Owen Lunt.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Jack Lankester.
Tommi O'Reilly đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Reece Hutchinson đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Reece Smith đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Jack Muldoon đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Crewe Alexandra
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Warren Burrell (6), Anthony O'Connor (15), Bobby Faulkner (20), Levi Sutton (17), Bryn Morris (8), Jack Evans (4), Stephen Duke-McKenna (11), Reece Smith (22), Ellis Taylor (21), Jack Muldoon (18)
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Golding (16), Mickey Demetriou (5), Reece Hutchinson (3), Max Sanders (6), Conor Thomas (8), Tommi O'Reilly (26), Matús Holícek (17), Calum Agius (20), Josh March (24)
Thay người | |||
61’ | Ellis Taylor Conor McAleny | 41’ | Matus Holicek Jack Lankester |
62’ | Jack Levi Sutton Ben Fox | 59’ | Conor Thomas Owen Alan Lunt |
70’ | Tom Cursons Mason Bennett | 75’ | Tommi O'Reilly Emre Tezgel |
90’ | Mason Bennett Thomas Cursons |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Sam Waller | ||
Zico Asare | Jay Mingi | ||
Tom Bradbury | Jack Lankester | ||
Mason Bennett | Charlie Finney | ||
Conor McAleny | James Connolly | ||
Ben Fox | Owen Alan Lunt | ||
Thomas Cursons | Emre Tezgel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T | |
3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T | |
5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B | |
6 | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T | |
7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T | |
8 | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B | |
9 | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B | |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B | |
12 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T | |
13 | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T | |
14 | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B | |
15 | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H | |
16 | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T | |
17 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B | |
18 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H | |
19 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B | |
20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B | |
21 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H | |
22 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T | |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T | |
24 | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại